Giá lăn bánh Nissan Terra 2019 khởi điểm từ 1,1 tỷ đồng
Cụ thể, Nissan Terra 2019 sẽ ra mắt thị trường Việt với 3 phiên bản Terra 2.5L S 2WD 6MT, Terra 2.5L E 2WD 7AT và Terra 2.5L V 4WD 7AT, giá bán lần lượt là 988, 1.026 và 1.226 triệu đồng. Hiện tại, phân khúc SUV cỡ trung tại Việt Nam khá sôi động với nhiều tên tuổi nổi bật. Đặc biệt trong năm 2018 phân khúc này đã có một sự lột xác với hàng loạt thay đổi như SsangYong Rexton, Chevrolet Trailblazer hoàn toàn mới gia nhập; Isuzu mu-X, Ford Everest, Toyota Fortuner nâng cấp; Mitsubishi Pajero Sport bổ sung thêm phiên bản và Hyundai Santa Fe sắp ra mắt thế hệ mới. Có lẽ đây chính là phân khúc có sự cạnh tranh gay gắt nhất tại Việt Nam hiện nay.
Bảng giá niêm yết Nissan Terra 2019 chi tiết 3 phiên bản mới nhất tháng 12/2018:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 988 |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 1.026 |
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 1.226 |
So với mức giá 1026 – 1354 triệu đồng của Fortuner thì Nissan Terra 2019 đang có ưu thế về giá hơn. Tuy nhiên, hậu thuẫn về thương hiệu của Toyota quá mạnh mẽ tại Việt Nam. Bởi vậy, Nissan Terra mới có lẽ sẽ khá khó khăn để chiếm một phần trong miếng bánh ngọt này.
Nội thất xe Nissan Terra 2019
Mẫu ô tô mới Nissan Terra 2019 không chỉ có mức giá khá mềm mà trang bị của mẫu xe Nhật cũng thuộc hàng ‘đầy đủ’ nhất phân khúc với màn hình giải trí 9 inch, FM/AM/MP3, kết nối Bluetooth/USB, ứng dụng Android, hệ thống âm thanh 6 loa. Bên cạnh đó, các trang bị an toàn nổi bật gồm có chống bó phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử ESC, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, kiểm soát độ bám đường và kiểm soát hành trình Cruise Control, cảm biến đỗ xe, hệ thống cảnh báo lệch làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm.
Để Nissan Terra 2019 lăn bánh trên đường, khách hàng phải trả thêm một khoản thuế phí nữa như:
Oto.com.vn sẽ giúp bạn dự tính giá lăn bánh xe Nissan Terra 2019
Giá lăn bánh xe Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 988.000.000 | 988.000.000 | 988.000.000 |
Phí trước bạ | 118.560.000 | 98.800.000 | 98.800.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 14.820.000 | 14.820.000 | 14.820.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.144.053.400 | 1.115.293.400 | 1.105.293.400 |
Giá lăn bánh xe Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.026.000.000 | 1.026.000.000 | 1.026.000.000 |
Phí trước bạ | 123.120.000 | 102.600.000 | 102.600.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 15.390.000 | 15.390.000 | 15.390.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.187.183.400 | 1.157.663.400 | 1.147.663.400 |
Giá lăn bánh xe Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.226.000.000 | 1.226.000.000 | 1.226.000.000 |
Phí trước bạ | 147.120.000 | 122.600.000 | 122.600.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 18.390.000 | 18.390.000 | 18.390.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.414.183.400 | 1.380.663.400 | 1.370.663.400 |