Nissan Terra phiên bản số sàn là một trong 3 phiên bản của mẫu xe SUV 7 chỗ này được giới thiệu tại Việt Nam vừa ra. Phiên bản này sở hữu mức giá chỉ 988 triệu đồng, rẻ hơn Toyota Fortuner MT đến 38 triệu đồng.
Chọn Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT hay Toyota Fortuner 2.4G 4X2 MT?
Mời độc giả cùng Oto.com.vn điểm qua thông số kỹ thuật chi tiết phiên bản rẻ nhất của Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT và Toyota Fortuner 2.4G 4X2 MT.
Video đánh giá xe Nissan Terra 2019 tại thị trường Việt Nam
Thông số | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | Toyota Fortuner 2.4G 4×2 MT | |
Giá bán (Triệu đồng) | 988 | 1.026 | |
Kích thước | |||
Kích thước D x R x C (mm) | 4.895 x 1.865 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | 2.745 | |
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.565 | 1.545 |
Sau | 1.570 | 1.555 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.8 | 5.8 | |
Khoảng sáng gầm xe | 225 | 219 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.012 | 1.980 | |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 80 | |
Động cơ | |||
Kiểu động cơ | YD25 | 2GD-FTV (2.4L) | |
Số xy lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng | ||
Dung tích động cơ | 2,488 | 2.393 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 6.000 | 148 @ 3.400 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 450 @ 2.000 | 400 @ 1.600-2.000 | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số sàn 6 cấp | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Trong đô thị | 8.95 | 8.7 |
Ngoài đô thị | 6.10 | 6.2 | |
Hỗn hợp | 7.15 | 7.2 | |
Dẫn động | 2WD | RWD | |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Sau | 5 liên kết với thanh cân bằng | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | – | |
Ngoại thất | |||
Lưới tản nhiệt | V-Motion mạ crom | Dạng sơn | |
Tay nắm cửa | Mạ crom | Cùng màu thân xe | |
Lốp xe | 255 / 65 R17 | 265 / 65R17 | |
Kích thước mâm xe | Hợp kim 17 icnh | ||
Đèn pha | LED – Với chức năng tự động bật-tắt | Halogen Projector – Không có chức năng tự động | |
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn LED ban ngày | Không | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có | ||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện | Màu thân xe, chỉnh điện kết hợp xi-nhan | |
Giá nóc, bậc lên xuống | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED | ||
Nội thất | |||
Vô lăng 3 chấu | Không tích hợp phím điều khiển | Urethane – Tích hợp điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Tay lái trợ lực dầu | Thủy lực | |
Đồng hồ hiển thị chế độ lái | Đo tốc độ, số công-tơ-mét | Analog, Đèn báo chế độ Eco, Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu, đồng hồ hiển thị đa thông tin | |
Đèn nội thất | Có, 2 đèn ở hai bên trần | – | |
Tấm che nắng | Phía người lái | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ | |
Phía người ngồi bên | Tấm chắn đơn tích hợp gương soi | ||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | |
Hai bên hành khách | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói chỉnh tay | 2 chế độ ngày và đêm | |
Hộc đựng cốc | Có | ||
Ổ cắm điện | 12V: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý | 12V | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crom | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ màu đen | Nỉ, thể thao | |
Hàng ghế trước | Ghế lái | 6 hướng chỉnh tay | |
Ghế phụ | 4 hướng chỉnh tay | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên | |
Đóng – mở cửa sau xe tự động | Không | ||
Tiện nghi | |||
Chìa khóa thông minh & Nút ấn khởi động | Không | ||
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | |
Giải trí | Màn hình | 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX | Đầu CD |
Loa | 6 loa | ||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | ||
Trang bị an toàn | |||
Túi khí | 2 | 4 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp | Không | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động | Không | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | ||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Tính năng kiểm soát đổ đèo | Không | ||
Camera lùi | Không | ||
Camera hành trình | Không | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Không | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Thiết bị báo chống trộm | Có |