Kiểm tra lốp xe
Lốp xe là một bộ phận quan trọng ảnh hưởng đến khả năng vận hành, độ an toàn cũng như mức tiêu thụ nhiên liệu của xe. Chính vì thế, việc thường xuyên kiểm tra lốp xe sẽ giúp cho bạn cảm thấy yên tâm hơn khi di chuyển trên đường.
Có 2 yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình sử dụng lốp:
Thứ nhất là độ mòn của lốp. Các hãng sản xuất lốp thường đưa ra các khuyến cáo về khoảng thời gian mà khách hàng nên tay lốp. Thông thường, trên rãnh gai lốp luôn có các vị trí đánh dấu độ mòn tới hạn của lốp. Khi độ cao gai lốp và độ cao của các điểm này bằng nhau thì lúc này bạn nên thay lốp ngay. Ngoài ra, cứ mỗi 10,000 km, bạn nên mang xe đi đảo lốp một lần để tất cả các lốp được mòn đều hơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của lốp. Sau khoảng 50,000 đến 70,000 km phải thay lốp một lần để đảm bảo cho quá trình vận hành được an toàn và tối ưu nhất.
Thứ hai là áp suất của lốp. Việc bơm lốp đúng áp suất là rất quan trọng bởi nó sẽ giúp xe lăn trên đường với toàn bộ mặt lốp, mặt tiếp xúc được trải đều hơn, qua đó giúp mòn đều bề mặt lốp. Bên cạnh đó, một bộ lốp được bơm đúng áp suất còn mang đến những lợi ích trực tiếp cho người sử dụng như độ êm ái tối ưu nhất, khả năng vào cua ổn định, quãng đường phanh ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu.
Áp suất của lốp thường sẽ là khác nhau tùy theo mẫu xe và loại lốp được nhà sản xuất sử dụng. Người dùng có thể tham khảo thông số áp suất lốp tiêu chuẩn bằng cách xem ở phần giấy hướng dẫn dán trên phần khung cửa ở ghế lái.
Kiểm tra nước làm mát
Nước làm mát giúp đảm bảo động cơ vận hành trong dải nhiệt độ tối ưu nhất và không bị nóng, quá nhiệt trong quá trình sử dụng, đặc biệt là những chuyến du lịch dài ngày hay trong điều kiện giao thông đông đúc.
Các vấn đề quá nhiệt liên quan đến rò rỉ và hao hụt nước làm mát có thể hư hại nghiêm trọng cho xe, thậm chí là gây ảnh hưởng trực tiếp đến những thành phần cốt lõi trong động cơ như trục khuỷu (cốt máy), thanh truyền (tay dên), piston,… Khi đó bạn có thể sẽ phải tiêu tốn một khoảng tiền không nhỏ để khắc phục chúng.
Để kiểm tra nước làm mát, bạn chỉ cần mở nắp ca-pô để xem xét mực nước giữa 2 vạch Full/Low trên thân bình. Nếu nước thấp hơn hoặc cao hơn vạch chuẩn, bạn cần châm thêm hoặc rút bớt.
Thời hạn thay thế nước làm mát định kỳ có thể khác nhau tùy theo mỗi nhà sản xuất nhưng thông thường là khoảng 40,000 km.
Kiểm tra ắc-quy
Ắc-quy đóng vai trò quyết định trong hệ thống khởi động của xe. Nếu ắc-quy không hoạt động thì xe bạn lúc này cũng sẽ không cách nào khởi động được và phải chờ cứu hộ tới.
Khi tiến hành kiểm tra bình ắc-quy, đầu tiên cần kiểm tra các điện cực phía trên nắp bình, đảm bảo tất cả các điện cực được nối chính xác. Khi phát hiện các vấn đề chập điện, cháy, rò rỉ chất lỏng,… hãy thay mới ngay để tránh xảy ra cháy nổ, tai nạn. Tiếp sau đó, bạn cần kiểm tra mực nước bên trong có nằm giữa 2 vạch Upper và Lower hay không. Nếu mực nước quá thấp, bạn cần đổ thêm hoặc thay bình mới.
Kiểm tra dầu động cơ (nhớt máy), dầu trợ lực lái và dầu phanh
Dầu nhớt và hệ thống bôi trơn được ví như là các mạch máu của xe bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, độ bền bỉ và ổn định của động cơ và các bộ phận khác và do đó nó cũng cần phải được kiểm tra và thay thế định kỳ.
Thông thường, bạn cần tiến hành kiểm tra mức nhớt của xe ít nhất một lần/tháng và sửa chữa ngay nếu xảy ra hiện tượng rò rỉ (mức nhớt thấp hơn tiêu chuẩn). Bạn có thể xem các bước để kiểm tra mức nhớt trong Sổ tay người dùng gửi kèm khi mua xe.
Thời điểm thay nhớt thường phụ thuộc vào đặc tính của từng loại nhớt khác nhau (gốc khoáng, bán tổng hợp, tổng hợp hoàn toàn), đời và tuổi của xe, điều kiện đường xá và khí hậu cũng như thói quen vận hành của lái xe.
Để ước tính thời gian thay nhớt một cách tương đối và đơn giản nhất, ta thường dựa vào gốc của dầu nhớt:
– Dầu gốc khoáng: 4.000 – 6.000 km.
– Dầu gốc bán tổng hợp: 7.000 – 8.000 km.
– Dầu gốc tổng hợp hoàn toàn: 8.000 – 12.000 km.
Ngày nay, dầu nhớt đã được bổ sung thêm những phụ gia đặc chế giúp bảo vệ động cơ và kéo dài thời gian thay dầu. Bên cạnh đó, nhiều xe ô tô hiện nay có sử dụng chức năng thông báo trên màn hình khi đến hạn thay nhớt. Hệ thống này sẽ đo quãng đường đã di chuyển và sức ì trong quá trình vận hành để tính toán thời điểm thay nhớt cho xe.
Cuối cùng, chủ xe cần thay nhớt máy có thông số giống với thông số được nhà sản xuất quy định trong Sổ tay người dùng để đảm bảo cho quá trình hoạt động được trơn tru và phù với những đặc tính động cơ của nhà sản xuất. Thêm vào đó, cần lưu ý cứ hai lần thay nhớt thì một lần thay lọc nhớt để đảm bảo cho quá trình vận hành của hệ thống bôi trơn.
Bên cạnh nhớt máy, dầu trợ lực lái (với những xe sử dụng trợ lực thủy lực), dầu phanh, dầu vi sai (dầu cầu) và dầu hộp số cũng là những thành phần ảnh hưởng quyết định đến độ an toàn, khả năng điều khiển và can thiệp của lái xe khi vận hành. Phần kiểm tra và thay thế các loại môi chất đặc biệt này cũng được ghi rõ trong Sổ tay người dùng cho từng dòng xe khác nhau của nhà sản xuất.
Thông thường, thời điểm nên thay thế các bộ phận này như sau:
– Dầu trợ lực lái, dầu phanh: khoảng 40.000 km.
– Dầu hộp số, dầu cầu: 40.000 km, 80.000 km hoặc 120.000 km tùy theo phẩm chất dầu.
Một số thành phần khác cũng cần được thay thế định kỳ là:
– Lọc gió: khoảng 20.000 km tùy theo điều kiện sử dụng của xe.
– Lọc nhiên liệu (xăng, diesel): khoảng 40.000 km.