500 triệu chọn mua ô tô mới nào?
Mua ô tô mới giá dưới 500 triệu: Chọn Hyundai Grand i10 hay Toyota Wigo?
Những mẫu xe có giá dưới 500 triệu chủ yếu là xe hạng A với đặc điểm kích thước nhỏ gọn, trang bị cơ bản. Đây là những mẫu xe rất phổ biến tại các đô thị Việt Nam bởi chúng là lựa chọn tối ưu cho các hãng xe taxi và một bộ phận người tiêu dùng không dư giả về tài chính. Dưới đây là những cái tên gợi ý cho bạn:
Mẫu xe | Số phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Suzuki Celerio | 2 | 329-359 |
Hyundai Grand i10 | 9 | 315-415 |
Kia Morning | 6 | 290-393 |
Toyota Wigo | 2 | 345-405 |
Mitsubishi Mirage | 3 | 350,5-495,5 |
Trong bảng thống kê trên, Hyundai Grand i10, Kia Morning là hai mẫu xe được khách Việt lựa chọn nhiều nhất. Suzuki Celerio và Mitsubishi Mirage kém hấp dẫn hơn. Còn Toyota Wigo là một mẫu xe mới, ra mắt thị trường cách đây vài tháng với nhiều hứa hẹn về độ hài lòng. Đứng trước nhiều lựa chọn, không ít người cảm thấy phân vân, không biết nên chọn mẫu xe nào. Dựa vào tâm lý đó, những người có nhiều kinh nghiệm sử dụng ô tô khuyên bạn nên chọn Hyundai Grand i10 – một mẫu xe được mệnh danh là “vua doanh số” và Toyota Wigo – một mẫu xe hoàn toàn mới đang trong quá trình khẳng định tên tuổi trên thị trường.
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 năm 2019:
Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) |
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L | 315 |
Hyundai Grand i10 MT – 1.0L | 355 |
Hyundai Grand i10 AT – 1.0L | 380 |
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.2L | 340 |
Hyundai Grand i10 MT – 1.2L | 380 |
Hyundai Grand i10 AT – 1.2L | 405 |
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base – 1.2L | 350 |
Hyundai Grand i10 MT Sedan – 1.2L | 390 |
Hyundai Grand i10 Sedan AT – 1.2L | 415 |
Bảng giá xe Toyota Wigo năm 2019:
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Toyota Wigo 1.2 MT | 345 |
Toyota Wigo 1.2 AT | 405 |
Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo: Xe nào xứng đáng?
1. Về xuất xứ
Hyundai Grand i10 từng được phân phối dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc như Toyota Wigo. Từ năm 2017, mẫu xe này được Hyundai Thành Công (HTC) chuyển sang lắp ráp trong nước để hạ giá thành. Rõ ràng, việc chuyển sang lắp ráp trong nước đã tạo cho mẫu xe Hàn một lợi thế lớn trong cuộc cạnh tranh về giá. Về phía Toyota Wigo, là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia hưởng thuế nhập khẩu 0% nhưng giá xe Wigo vẫn nhỉnh hơn đối thủ. Chưa kể, Hyundai Grand i10 cung cấp cho người tiêu dùng một danh sách lựa chọn phong phú (9 phiên bản) trong khi Toyota Wigo chỉ có 2 phiên bản.
Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo – Hai mẫu xe nổi bật nhất trong tầm giá dưới 500 triệu đồng
2. Về vị thế
Như đã nói, Toyota Wigo là mẫu xe mới gia nhập thị trường và đang trong quá trình khẳng định vị thế. Kể từ khi ra mắt (25/9/2018), Toyota Wigo đã cho mọi người thấy, Toyota có khả năng lật ngược thế cờ trong phân khúc xe hạng A giá rẻ. Tháng 10/2018, Toyota Wigo trở thành một hiện tượng khi đánh bại “lão làng” Hyundai Grand i10 để vươn lên dẫn đầu phân khúc với doanh số 1.529 xe. Cũng trong tháng đó, Wigo chiếm vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng 10 xe ăn khách nhất thị trường. Tuy những tháng tiếp theo phong độ của Wigo không duy trì ở vị trí đỉnh cao nhưng vẫn luôn gấp ghé đe dọa chiếm ngôi đầu bảng của Hyundai Grand i10.
Dù Hyundai Grand i10 là mẫu xe có vị trí nhất định trong lòng khách Việt và lọt Top 10 xe bán chạy nhất nhưng đôi khi vẫn bị lấn át bởi sự mới mẻ của Wigo. Do đó, rất khó có thể phân định sự hơn thua giữa hai mẫu xe nếu xét về mặt vị thế.
3. Về kích thước
Nếu so sánh về mặt kích thước, Hyundai Grand i10 tỏ ra vượt trội hơn so với Toyota Wigo. Bù lại, Wigo sở hữu trần xe cao hơn, đem lại lợi thế về sự thoáng đãng cho khoang nội thất, giúp người dùng cảm thấy thoải mái trong quá trình sử dụng.
Thông số | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 | Chiến thắng |
Dài (mm) | 3.600 | 3.765 | Hyundai Grand i10 |
Rộng (mm) | 1.600 | 1.660 | Hyundai Grand i10 |
Cao (mm) | 1.520 | 1.505 | Toyota Wigo |
Trục cơ sở (mm) | 2.450 | 2.454 | Hyundai Grand i10 |
4. Về trang bị – tiện nghi
Xét về trang bị tiện nghi, mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia Toyota Wigo tỏ ra thua kém khi đứng cạnh mẫu xe lắp ráp trong nước của HTC. Điều này được thể hiện qua bảng so sánh dưới đây:
Trang bị | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 |
Hệ thống giải trí | CD, AM/FM, Kết nối AUX/Bluetooth, Âm thanh 4 loa | Màn hình trung tâm, Kết nối AUX/Bluetooth, Âm thanh 4 loa, Định vị dẫn đường |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Start/Stop Engine | ——- | Khởi động bằng nút bấm, Chìa khóa thông minh |
Ghế ngồi | Ghế bọc nỉ | Ghế bọc da |
Ghế lái điều chỉnh tay | Ghế lái điều chỉnh tay | |
Ghế sau tựa đầu 3 vị trí, có thể gập gọn 60:40 | Ghế sau tựa đầu 3 vị trí, có thể gập gọn 60:40 | |
Trang bị khác | ——- | Cửa khoang hành lý mở điện |
Trong khi đó, hệ thống an toàn của Toyota Wigo và Hyundai Grand đều ở mức cơ bản gồm có: 2 túi khí, chống bó cứng phanh ABS và cảm biến lùi. Hyundai Grand i10 hơn Toyota Wigo nhờ tích hợp thêm hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
5. Về hiệu suất vận hành
Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 có sức mạnh động cơ tương đương nhau nhưng Hyundai Grand i10 nhận được lời nhận xét tích cực từ các chuyên gia đánh giá xe về cảm giác lái linh hoạt do sở hữu mô-men xoắn tại tốc độ vòng tua lớn hơn Wigo.
Thông số | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 |
Loại động cơ | 1.2L | 1.2L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Hộp số | Số tự động 4 cấp | Số tự động 4 cấp |
Công suất | 87 mã lực | 87 mã lực |
Mô-men xoắn | 108Nm |
120Nm |
Tổng kết
Từ những hạng mục phân tích phía trên, những người có nhiều kinh nghiệm mua bán ô tô cho rằng cả Toyota Wigo lẫn Hyundai Grand i10 đều xứng đáng để khách Việt chốt mua và trải nghiệm. Những gì đang thể hiện trên hai mẫu xe khiến người tiêu dùng cảm thấy an tâm trước sự lựa chọn của mình. Quan trọng hơn, đây là hai mẫu xe có mức giá phù hợp với số đông người tiêu dùng Việt.