Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ vẫn được một nhóm đối tượng khách hàng ưa chuộng vì tính tiện dụng, nhỏ gọn và có giá dễ tiếp cận với số đông, đặc biệt những người có mức thu nhập khá sống ở đô thị. Ngoài ra, đa số khách hàng còn lựa chọn các mẫu xe hatchback hạng A để chạy dịch vụ với tiêu chí rẻ, bền, tiết kiệm và hái được ra tiền.
Năm 2020 vừa qua, hai mẫu xe đến từ thương hiệu Nhật Bản là Toyota Wigo và Honda Brio có doanh số bán ra lần lượt là 2.561 xe và 2.906 xe, góp phần thúc đẩy doanh số mẫu xe cỡ nhỏ này tại Việt Nam.
Hiện tại, Toyota Việt Nam đang phân phối hai phiên bản dành cho Wigo là Wigo MT (352 triệu đồng) và Wigo AT (384 triệu đồng), trong khi đó, Honda Brio cũng đang được phân phối hai phiên bản là Brio G (418 triệu đồng) và Brio RS (452 triệu đồng).
1. Kích thước nhỏ gọn, dễ xoay trở trong đường hẹp
Xét về kích thước, cả hai mẫu xe đô thị cỡ nhỏ này không có quá nhiều chênh lệch. Đáp ứng rất tốt cho việc đi lại trong đường phố chật hẹp, đông đúc cũng như rất phù hợp cho việc kinh doanh dịch vụ vận tải.
Kích thước
|
||
Toyota Wigo |
Honda Brio |
|
Kích thước (mm) |
3.660×1.600×1.520 |
3.801×1.682×1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.455 |
2.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
154 |
Bán kính quay đầu (m) |
4,7 |
4,6 |
Thông số lốp |
175/65R14 |
175/65R14 |
Trọng lượng không tải (kg) |
965 |
972 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.290 |
1.375 |
2. Vận hành linh hoạt trong đô thị với động cơ nhỏ
Cả hai mẫu xe đến từ Nhật Bản đều được trang bị động cơ nhỏ gọn 1.2L. Động cơ của Wigo cho ra công suất 87 mã lực và 108Nm trong khi đó Brio cho ra công suất 89 mã lực và 110Nm. Mặc dù có sự chênh lệch về công suất động cơ nhưng không nhiều lắm, và với một mẫu xe đô thị cỡ nhỏ thì chúng ta sẽ không nhìn thấy được quá nhiều sự khác biệt về sức mạnh.
Khác biệt vận hành giữa Wigo và Brio còn nằm ở kiểu hộp số, khi Wigo được trang bị hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn, trong khi Brio sử dụng hộp số vô cấp CVT. Với việc sử dụng hộp số tự động, trải nghiệm lái của Wigo sẽ mang lại những cảm giác thú vị nhưng hộp số CVT trên Brio lại đem lại sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Vận hành |
||
Toyota Wigo |
Honda Brio |
|
Động cơ |
1.2L |
1.2L |
Công suất |
87 hp |
89 hp |
Mô-men xoắn |
108 Nm |
110 Nm |
Hộp số |
AT 4 cấp |
CVT |
Treo trước |
McPherson |
McPherson |
Treo sau |
Trục xoắn |
Giằng xoắn |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
3. Ngoại thất
Toyota Wigo được thiết kế với một cụm lưới tản nhiệt hình thang ấn tượng trông mạnh mẽ và cứng cáp hơn hẳn một số mẫu xe trong phân khúc. Kết hợp với cụm đèn trước cứng cáp giúp cho phần đầu xe trở nên bắt mắt và cuốn hút hơn. Tuy nhiên, một số người lại cho rằng thiết kế trên Wigo bị rối vì có quá nhiều đường nét và làm mất đi sự tinh tế của chiếc xe.
Honda Brio vẫn giữ đường nét thiết kế cánh chim độc đáo ở phần đầu xe tương tự như những mẫu xe “đàn anh” như City, Civic hay Accord. Cụm lưới tản nhiệt và hộc đèn sương mù được thiết kế góc cạnh, đều được sơn đen bóng giúp phần đầu xe trở nên thể thao và tinh tế hơn. Riêng phiên bản RS, phần nóc xe được sơn đen hoàn toàn giúp chiếc xe trở nên thời trang và phong cách hơn.
Với tiêu chí là mẫu xe có giá thành rẻ, đáp ứng được những nhu cầu tiêu chuẩn và không có quá nhiều trang thiết bị hiện đại, cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống đèn Halogen ở phía trước, riêng cụm đèn sau của Wigo được sử dụng đèn LED, tuy nhiên đèn xi nhan vẫn là bóng Halogen.
Ngoại thất |
||
Toyota Wigo |
Honda Brio |
|
Cụm đèn trước |
Halogen |
Halogen |
Đèn định vị ban ngày |
LED |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện/báo rẽ |
Gập điện/chỉnh điện/báo rẽ |
4. Nội thất
Khoang nội thất của Honda Brio có đường nét thiết kế nam tính, mặc dù là một mẫu xe cỡ nhỏ nhưng những chi tiết, vật liệu trên xe được hoàn thiện rất chỉnh chu. Vô lăng trên Brio được thiết kế dạng 3 chấu nhưng bị mất cân đối bởi một bên được trang bị các phím chức năng, còn một bên bỏ trống.
Nhóm khách hàng cổ điển có thể sẽ thích thiết kế trong khoang lái của Wigo với những chi tiết thuần cơ học rõ rệt. Không gian nội thất của Wigo có thiết kế không được hiện đại như Brio. Các chi tiết như cửa gió điều hòa, ốp nhựa ở khu vực bảng điều khiển trung tâm giúp người lái có thể liên tưởng tới các mẫu xe của 10-20 năm về trước. Cần số trên Wigo có lẽ là thứ gây tranh cãi nhiều nhất tới phần lớn khách hàng với một thiết kế quá bảo thủ và thô cứng.
Mặc dù đều là hai phiên bản cao cấp nhất nhưng cả hai mẫu xe đều chỉ được trang bị ghế nỉ và hệ thống điều hòa chỉnh cơ đơn giản để giảm giá thành sản phẩm và phù hợp hơn với đại đa số người tiêu dùng.
Nội thất |
||
Toyota Wigo |
Honda Brio |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Analog |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Gập ghế sau |
· |
· |
Màn hình giải trí |
7 inch |
6,2 inch |
Loa |
4 loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
5. An toàn
Cả hai mẫu xe đều được trang bị những công nghệ an toàn cơ bản như Hệ thống chống bó cứng phanh điện tử, hỗ trợ lực phanh điện tử,… đủ đáp ứng cho việc di chuyển trong thành phố. Wigo có thêm điểm cộng khi được trang bị thêm cảm biến va chạm ở phía sau giúp cho việc di chuyển, lùi xe trở nên dễ dàng hơn so với Brio khi không được trang bị cảm biến va chạm trước và sau.
6. Kết luận
Toyota Wigo và Honda Brio đều đáp ứng được các nhu cầu sử dụng cơ bản nhất và rất phù hợp cho các chị em để di chuyển trong thành thị cũng như phù hợp cho việc kinh doanh dịch vụ,… Brio phù hợp hơn với nhóm khách hàng trẻ trung, năng động cần một chiếc xe để di chuyển hàng ngày để tránh nắng, mưa, nhất là thiết kế cũng hợp với nữ giới hơn. Toyota Wigo sẽ phù hợp hơn với những khách hàng ưa chuộng thương hiệu Toyota và chọn ưu thế về giá bán. Wigo có giá bán rẻ hơn, song Brio sẽ đem lại chất lượng vận hành đáng hài lòng hơn.