Toyota Wigo là cái tên hoàn toàn mới được hãng xe Nhật đưa về nước trong năm 2018 để cạnh tranh trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ hạng A. Đây là thị phần mà Toyota đã bỏ ngỏ từ lâu và không có bất cứ đại diện nào. Wigo có thiết kế đơn giản như hầu hết các đối thủ khác trong phân khúc nhưng trang bị và nền tảng thương hiệu chính là điểm mạnh để cạnh tranh của mẫu xe này. Hiện tại, doanh số của Toyota Wigo duy trì ở mức ổn định. Tuy nhiên, đã có thời điểm mẫu xe Nhật đạt được doanh số vô cùng tốt, thậm chí lọt top 10 xe bán chạy nhất thị trường theo tháng.
Toyota Wigo đang phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản
Bước sang năm 2019, Toyota Wigo không chỉ cạnh tranh với các đối thủ cũ trong phân khúc như Kia Morning, Hyundai Grand i10 mà còn có những mẫu xe hoàn toàn mới gia nhập như Honda Brio hay VinFast Fadil.
Các trang bị tiện nghi của Toyota Wigo không hề thua kém các đối thủ khác trong phân khúc khi đều được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin, ghế bọc nỉ với chế độ chỉnh tay 4 hướng, hàng ghế thứ 2 có thể gập lưng để gia tăng thể tích khoang hành lý, phiên bản số sàn có đầu CD trong khi bản số tự động là đầu đĩa DVD. Ngoài ra, cả 2 phiên bản của Wigo đều sở hữu hệ thống âm thanh với 4 loa, cổng kết nối AUX/USB/Blutooth, túi khí an toàn, khóa cửa điện, khóa cửa từ xa, cửa sổ chỉnh điện…
Nội thất xe Toyota Wigo
Hiện tại, Toyota Wigo phân phối ra thị trường 2 phiên bản số sàn và số tự động có giá 345 và 405 triệu đồng. Tuy nhiên, khách hàng có thể trả thêm tiền để nâng cấp chiếc xe trở nên bắt mắt và thoải mái hơn với bộ phụ kiện chính hãng của Toyota.
Toyota Wigo 2019 có giá bao nhiêu?
BẢNG GIÁ TOYOTA WIGO THÁNG 10 NĂM 2019 | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác (đồng) |
Toyota Wigo 1.2 MT | 345 | 413.855.700 | 397.955.700 | 387.955.700 |
Toyota Wigo 1.2 AT | 405 | 481.955.700 | 464.855.700 | 454.855.700 |
Bảng giá chi tiết phụ kiện chính hãng của Toyota Wigo
Phụ kiện chính hãng | Giá (VND) |
Ngoại thất | |
Ốp trang trí sườn xe (Giá chưa bao gồm phụ kiện lắp đặt) | 1.275.000 |
Mi che mưa (Dùng cho xe số tự động) | 1.242.000 |
Phụ kiện trang trí | |
Óp cản sau TRD | 5.906.000 |
Ốp cản trước TRD | 6.208.000 |
Ốp sườn xe trái TRD | 5.251.000 |
Logo TRD (Dùng cho xe số tự động) | 2.146.000 |
Ốp sườn xe phải TRD | 5.251.000 |
Tiện ích | |
Hộp lạnh (Dùng cho xe số tự động) | 2.220.500 |
Khay hành lý gập gọn (Dùng cho xe số tự động) | 1.036.000 |
Chăm sóc và bảo vệ | |
Đo áp suất lốp (Dùng cho xe số tự động) | 250.700 |
Bơm điện (Dùng cho xe số tự động) | 1.448.700 |
Bộ hỗ trợ khẩn cấp (Dùng cho xe số tự động) | 2.468.900 |
Điện tử | |
Camera lùi (Dùng cho xe số tự động) | 2.753.000 |