Với hai sự lựa chọn trên, hãy cùng khám phá xem lựa chọn nào phù hợp với nhu cầu của bạn. Cả hai mẫu xe Lexus NX và Lexus UX đều trang bị động cơ tăng áp 2 lít, hộp số vô cấp CVT và kiểu dáng hiện đại. Vậy làm sao để biết mẫu xe nào phù hợp với bạn?
Chúng ta sẽ cùng so sánh Lexus NX và Lexus UX dựa trên nhiều tiêu chí như kiểu dáng, động cơ, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành và hơn thế nữa, từ đó bạn sẽ hiểu rõ hơn sự khác nhau của hai mẫu xe và từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cuối cùng.
So sánh Lexus UX và NX về thiết kế
Lexus NX: Lexus NX là mẫu crossover compact 5 chỗ ngồi. Mẫu xe trang bị lưới tản nhiệt gây tranh cãi của Lexus với kích cỡ rất lớn và chiếm phần lớn diện tích phần đầu xe, đi kèm với đèn pha LED sắc nét, đường thân xe hai bên dạng hình học, đèn chiếu hậu LED sắc cạnh và cửa sổ sau hẹp. Nếu bạn thích thiết kế cách điệu mà nhiều hãng xe Nhật hiện đang chú trọng thì có thể bạn sẽ thích Lexus NX.
Lexus UX: Lexus UX cũng tương tự. Với phần đầu xe gần như y hệt, thân xe có nét hiện đại tương tự và cửa sổ sau hẹp, UX gần như chỉ là phiên bản nhỏ hơn của NX. Đuôi xe có chút khác biệt với thanh đèn khung đơn thay cho hai đèn chiếu hậu tách nhau với đầu ống xả trông thể thao hơn. Cũng giống NX, UX là mẫu xe 5 chỗ.
Kết luận: Nếu bạn thích thiết kế của NX thì không có lý do gì bạn ghét kiểu dáng của UX. Cả hai mẫu crossover đều trung thành với phong cách thiết kế điệu đà của Lexus và vô cùng hiện đại dù UX có ít chi tiết hơn, khiến nó trông đẹp hơn. Một số người có thể thấy hai mẫu xe này quá thể thao và quá rườm rà nhưng với những người khác, đây chính xác là những gì họ mong đợi ở một mẫu xe hạng sang.
So sánh Lexus UX và NX về không gian/tiện nghi
Lexus NX: Lexus NX có không gian chân 1.087 mm và 970mm không gian đầu đối với hàng ghế đầu. Hàng ghế thứ hai có 917mm không gian chân và 968mm không gian đầu. Dung tích khoang hành lý là 722 lít khi để nguyên ghế và 1.546 lít khi gập hàng ghế sau.
Lexus UX: Lexus UX sở hữu 1.066mm không gian chân và 944mm không gian đầu cho hàng ghế thứ nhất và 841mm không gian chân cùng 922mm không gian đầu cho hàng ghế sau. Dung tích khoang hành lý của mẫu xe là 614 lít, nhỏ hơn một chút so với NX. (Lexus vẫn chưa công bố dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau cho UX).
Kết luận: Cả hai mẫu crossover đều là 5 chỗ nhưng với NX lớn hơn một chút, bạn sẽ có nhiều không gian đầu và chân hơn ở cả hai hàng ghế cùng với không gian khoang hành lý rộng rãi hơn. Lexus NX cũng cao hơn, cho bạn thêm khoảng sáng gầm. Nếu bạn thường chở nhiều người thì NX cỡ lớn hơn là lựa chọn tốt hơn.
So sánh Lexus UX và NX về động cơ/Tiêu hao nhiên liệu
NX: Lexus NX có phiên bản NX300 tiêu chuẩn trang bị động cơ tăng áp 2 lít 4 xi lanh cho 235 mã lực và mô men xoắn 349 Nm. Hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước là tiêu chuẩn cho hệ truyền động này với AWD là tùy chọn thêm giá.
Lexus cũng cho ra mắt phiên bản hybrid NX300h với động cơ 2,5 lít 4 xi lanh và hai motor điện, một cái ở trước và một cái ở sau. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động vô cấp CVT truyền sức mạnh tới cầu trước, cho tổng cộng sức mạnh là 197 mã lực.
Lexus NX300 được EPA đánh giá mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố là 10,7 l/100km và 8,4 l/100km trên cao tốc, kết hợp là 9,4 l/100km. Lexus UX300h tiết kiệm nhiên liệu hơn với mức 7,1 l/100km trong thành phố, 7,8 trên cao tốc và 7,5 kết hợp.
UX: Động cơ của phiên bản tiêu chuẩn Lexus UX200 là động cơ nạp tự nhiên 4 xi lanh dung tích 2 lít cho 169 mã lực và mô men xoắn 204 Nm. Đi kèm là hộp số tự động vô cấp CVT truyền sức mạnh tới cầu trước. Hộp số này có số đầu là số thực giúp khởi động nhanh nhạy hơn và vận hành trơn tru hơn.
Ngoài ra còn có phiên bản hybrid UX200h với động cơ 4 xi lanh Atkinson dung tích 2 lít, 2 motor điện AC và bộ pin lithium 1.4 kWh. Bộ truyền động này cho tổng cộng 175 mã lực và có thể tích hợp AWD (nhờ hai motor điện ở cầu sau) với vận tốc lên tới 72 km/h.
Lexus UX200 được EPA đánh giá mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố là 8,1 l/100km và 6,3 l/100km trên cao tốc, kết hợp 7,1 l/100km. Lexus UX200h cải thiện hơn với thông số ấn tượng là 5,7 l/100km trên cao tốc, 5,5 trong thành phố và 5,6 kết hợp.
Kết luận: Cả hai mẫu crossover đều trang bị một hệ truyền động xăng cùng một hệ truyền động hybrid. Những động cơ này đều rất giống nhau. Tuy nhiên, NX mạnh mẽ hơn và điều này không quá gây ngạc nhiên vì mẫu xe có kích cỡ lớn hơn. NX xăng còn có thể đi kèm với AWD trong khi chỉ có UX 200h hybrid mới được trang bị AWD.
So sánh Lexus UX và NX về cảm giác lái
NX: Lexus NX300 là một mẫu xe “yên tĩnh và mượt mà một cách ấn tượng” với hành trình linh hoạt và cảm giác lái thể thao vừa đủ. Tuy nhiên, động cơ có chút chậm và ồn, tương tự với phiên bản hybrid. Tuy nhiên, chất lượng hành trình vẫn đảm bảo yên tĩnh, thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu, một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phân khúc này.
UX: Khi lái thử Lexus UX200 và UX200h, chúng tôi thấy cả hai phiên bản của mẫu crossover đều cho cảm giác “nhanh nhẹn và sống động bất ngờ” với cảm giác giác lái nhẹ nhàng và linh hoạt, không bao giờ quá cứng hoặc quá thể thao. Hành khách sẽ thích hành trình êm ái và yên tĩnh của mẫu xe nhưng lại có phần thất vọng vì sự thiếu vắng của AWD trong phiên bản không hybrid. Tóm lại, đây là mẫu crossover có cảm giác lái của Lexus nhưng thiếu đi sự thú vị trong trải nghiệm, một đặc điểm tiêu biểu của xe Lexus.
Kết luận: Cả NX và UX đều ghi dấu ấn với hành trình nhẹ nhàng nhưng vẫn có chút đâu đó chất thể thao cùng khoang cabin yên tĩnh. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hạng sang thiết kế tốt, yên tĩnh và thoải mái, đồng thời không ngại đánh đổi tốc độ để có được khả năng tiết kiệm nhiên liệu thì NX và UX chắc chắn là sự lựa chọn đáng giá.
So sánh Lexus UX và NX về công nghệ
NX: Lexus NX sử hữu màn hình thông tin giải trí rộng tiêu chuẩn với hệ thống ENFORM của Lexus, một hệ thống từng được nhận xét là “nhàm chán và chậm chạp trong vận hành, khó sử dụng khi lái xe một phần do tám cảm ứng chạm”. NX trước đây không trang bị Apple CarPlay hay Android Auto nhưng Lexus gần đây đã thêm CarPlay vào và cho biết Android Auto sẽ được ra mắt ở hầu hết mọi phiên bản. Trước đây Android Auto không được trang bị do Lexus khẳng định 80% khách hàng của hãng đều sử dụng điện thoại của Apple.
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm điều khiển hành trình radar với hệ thống phanh tiền va chạm, cảnh báo chệch làn cùng hỗ trợ vô lăng và điều khiển đèn pha tự động cùng một số tính năng khác.
UX: Lexus UX trang bị một màn hình thông tin giải trí rộng được điều khiển bởi hộp giữa có gắn miếng cảm ứng giống như NX. Bộ trang bị này được nhận xét là “tệ và quá phân tâm khi lái”. Mẫu xe cũng chưa có Android Auto nhưng đã trang bị Apple CarPlay và Amazon Alexa. Bộ hệ thống hỗ trợ lái tùy chỉnh là tiêu chuẩn và bao gồm các tính năng như cảnh báo tiền va chạm cùng phát hiện người đi bộ, tầm nhìn ban đêm, hỗ trợ đi đúng làn, điều khiển hành trình thích ứng tốc độ tối đa, đèn pha tự động và hỗ trợ đọc biển báo và một số tính năng khác.
Kết luận: Cả hai mẫu xe đều trang bị miếng cảm ứng kỳ quặc khó sử dụng. Thật khó để sử dụng miếng cảm ứng này trong khi di chuển và nó có thể gây nguy hiểm và mất tập trung khi lái. Ngoài ra, thật khó thông cảm cho luận điểm của Lexus về việc không trang bị Apple CarPlay và Android Auto, dù vậy, việc hãng bắt đầu thay đổi cũng là một tín hiệu đáng mừng. Hệ thống an toàn tiêu chuẩn tốt. Tuy thế, UX vẫn mang lại cảm giác được trang bị công nghệ hiện đại hơn.
So sánh Lexus UX và NX về giá thành tham khảo
NX: Mức giá khởi điểm của Lexus NX300 là 36.000 USD (837 triệu đồng) bao gồm phí vận chuyển đối với phiên bản tiêu chuẩn. Thêm AWD cho phiên bản tiêu chuẩn sẽ đẩy mức giá lên 37.885 USD (881 triệu đồng). Trong khi đó, NX300h, phiên bản hyrbid, có giá khởi điểm là 38.835 USD (903 triệu đồng). Phiên bản NX đắt đỏ nhất là NX300 AWD F Sport với mức giá 40.125 USD (933 triệu đồng).
UX: Giá khởi điểm của Lexus UX là 33.025 USD (768 triệu đồng) bao gồm phí vận chuyển với phiên bản UX200 dẫn động cầu trước. UX250h là phiên bản duy nhất trang bị AWD có giá 34.000 USD (791 triệu đồng) bao gồm phí vận chuyển. UX200 đắt đỏ nhất là UX200h Luxury có giá 39.200 USD (912 triệu đồng).
Kết luận: Cả hai mẫu crossover đều có giá trị tốt và được định giá hợp lý so với phân khúc. NX lớn hơn và cho nhiều không gian lẫn sức mạnh hơn, mức giá không chênh quá cao nhưng UX lại là sản phẩm mới hơn và trang bị một số công nghệ mới của Lexus. Cả hai đều không bị định giá quá cao nên không có mẫu xe nào nhỉnh hơn trong hạng mục này.
Chung cuộc: nên mua Lexus UX hay Lexus NX
Cả hai mẫu crossover đều rất giống nhau. Cả hai đều trang bị động cơ tiêu chuẩn 4 xi lanh và tùy chọn hybrid, vẻ ngoài hiện đại tương tự và giá thành cũng không chênh nhau nhiều.
Nếu bạn muốn có một mẫu xe nhỏ nhắn hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn thì hãy chọn Lexus UX. Đây là mẫu xe rẻ hơn NX và dễ lái cũng như dễ đỗ xe hơn.
Nếu bạn có một gia đình nhỏ, một chú chó hoặc thường phải chở hành lý thì có thể bạn sẽ muốn cân nhắc NX. Dù vậy, mẫu xe này có giá cao hơn.
NX cũng sở hữu hệ thống AWD tùy chọn trong khi hệ thống AWD hybrid của UX bị giới hạn tốc độ và không hiệu quả bằng. Hãy nhớ rằng nếu bạn sống ở vùng thường có mùa động khắc nghiệt thì có thể bạn sẽ muốn sở hữu AWD.