Giá xe Nissan Terra 2020 hiện giảm mạnh hơn trăm triệu so với trước, thấp hơn Fortuner gần 400 triệu. Đây phải là cơ hội tốt để mua Terra?
Doanh số vẫ thấp dù đã giảm giá mạnh đi kèm bộ quà tặng giá trị, phiên bản cao cấp nhất chỉ dùng động cơ xăng 2.5L, không có bản máy dầu số tự động, thiết kế kém bắt mắt, nội thất thiếu sang trọng… nhưng nhiều người vẫn đánh giá xe Nissan Terra rất cao. Vậy lý do vì sao? Có nên mua Nissan Terra không khi còn nhiều lựa chọn nổi bật hơn như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport?
GIÁ XE NISSAN TERRA THÁNG 11/2020 (NIÊM YẾT & LĂN BÁNH)
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nissan Terra |
Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.5L S 2WD 6MT | 848 triệu | 983 triệu | 965 triệu |
947 triệu |
2.5L E 2WD 7AT |
898 triệu | 1,039 tỷ | 1,020 tỷ | 1,002 tỷ |
2.5L V 4WD 7AT | 998 triệu | 1,157 tỷ | 1,135 tỷ |
1,117 tỷ |
Đại lý chính hãng liên hệ 0976.090.011 để đặt quảng cáo
ƯU NHƯỢC ĐIỂM NISSAN TERRA 7 CHỖ
Nissan Terra 2020 được phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: máy dầu 2.5L S 2WD 6MT, máy xăng 2.5L E 2WD 7AT và máy xăng 2.5L V 4WD 7AT.
Ưu điểm Nissan Terra
- Gầm cao, góc tới và góc thoát lớn
- Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc, 7 vị trí ngồi đều rộng
- Trần xe và chỗ để chân hàng ghế thứ 3 tốt nhất phân khúc
- Hàng ghế thứ 2 có tính năng gập 1 chạm thông qua nút điều khiển từ ghế lái
- Khung gầm cứng cáp hàng đầu
- Hệ thống treo cân bằng tốt, chạy đằm ở tốc độ cao, vào cua ổn định
- Hộp số vận hành mượt, phản ứng nhanh
- Khả năng off road ấn tượng
- Hệ thống an toàn hiện đại
- Chất lượng thân vỏ tốt
- Khả năng cách âm khá nổi bật
Nhược điểm Nissan Terra
- Thiết kế chưa bắt mắt từ ngoại thất đến nội thất
- Cột A hơi to
- Hàng ghế thứ 2 chỉ có 2 tựa đầu, hàng ghế thứ 3 cách mặt sàn hơi ít
- Động cơ xăng 2.5L không hao xăng nhưng cũng không tiết kiệm
- Không có bản máy dầu số tự động
- Thiếu một số trang bị nên có trong tầm giá như: ghế phụ chỉnh điện, cửa sổ trời, chế độ lái thể thao, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động, Adaptive Cruise Control…
—
KÍCH THƯỚC XE NISSAN TERRA 2020
Kích thước Nissan Terra thuộc hàng “khủng” trong phân khúc, nổi bật với chiều dài và chiều rộng lớn nhất. Đáng chú ý khoảng sáng gầm Terra cũng rất thoáng. Góc tới 32 độ và góc thoát 27 độ giúp xe di chuyển linh hoạt ở những địa hình gồ ghề, phức tạp.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Nissan Terra 2020 |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.895 x 1.865 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Bán kính vòng quay (m) |
5,7 |
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT NISSAN TERRA 2020
Nissan Terra 2020 sở hữu thiết kế cứng cáp, nam tính tương tự những “người anh em” gầm cao khác của mình như X-Trail hay Navara. Chiếc SUV 7 chỗ của Nissan được tạo hình bằng những đường nét góc cạnh mạnh mẽ. Tuy nhiên nếu so các đối thủ cùng phân khúc, ngoại hình Nissan Terra vẫn có gì đó chưa thực sự nổi bật.
Thiết kế Nissan Terra
Đầu xe
Phần đầu Nissan Terra 2020 sử dụng khá nhiều chi tiết mạ chrome. Điểm nhấn chính là bộ lưới tản nhiệt 3D V-Motion. Phần lưới bên trong được “dệt” bằng các hoạ tiết lục giác mạ bạc. Bố trí chồng lên bên ngoài là thanh viền chữ V to bản được mạ chrome sáng bóng. Nhìn tổng thể, bộ tản nhiệt V-Motion mang đến cảm giác rất cứng cáp.
Kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt là cụm đèn pha cũng được thiết kế khá vuông vắn. Cả 3 phiên bản Terra 2020 đều được trang bị đèn pha LED Projector có tính năng tự động bật/tắt. Tuy nhiên hơi tiếc khi dải đèn ban ngày LED hình boomerang chỉ có mặt trên 2 bản số tự động.
Ở phần dưới, Nissan Terra được thiết kế theo kiểu truyền thống quen thuộc với hốc gió hình thang đặt giữa và hốc đèn sương mù cùng phong cách đặt 2 bên. Để tăng thêm thu hút, cả hốc gió và hốc đèn sương mù đều đính thanh chrome dày chạy viền bên trên.
Thân xe
Với chiều dài lớn nhất phân khúc, thân xe Nissan Terra 2020 cho cảm giác rất dài và bề thế. Những đường dập nổi trên thân Terra có xu hướng đổ ngược vào trong. Đặc biệt Terra có đường dập tạo khối vòng quanh vòm xe khá lớn và sắc nét, cộng thêm với hốc bánh xe to càng góp phần tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho xe khi nhìn từ bên hông. Cả 3 phiên bản Terra đều được trang bị giá đỡ trên nóc và bậc lên/xuống ở dưới.
Gương chiếu hậu Nissan Terra tích hợp đầy đủ các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.
“Dàn chân” của Nissan Terra 2020 có sự khác biệt giữa các phiên bản. Trên Terra bản V và E, xe được trang bị mâm 18 inch đa chấu chữ V 2 màu, kết hợp bộ lốp 255/60R18. Trên Terra bản S, xe sử dụng mâm 17 inch đa chấu chữ V một màu, kết hợp bộ lốp 255/65R17.
Đuôi xe
Cùng phong cách với đầu và thân xe, phân đuôi Nissan Terra cũng rất nam tính với những đường nét cắt vát góc cạnh. Cụm đèn hậu nổi bật với dải mí LED chữ L. Kết nối hai cụm đèn là một thanh nẹp bản to mạ bạc lì có dòng chữ TERRA chrome tạo điểm nhấn sang trọng cho đuôi xe. Khu vực cản dưới khá gãy gọn với ốp nhựa đen đi cùng ống xả đơn bố trí lệch.
Màu xe Nissan Terra
Nissan Terra có 8 màu: nâu ánh kim, trắng ngọc trai, bạc bạch kim, titan ánh kim, vàng ánh kim, đỏ đậm, đen ngọc trai, xanh ánh kim.
Trang bị ngoại thất Nissan Terra
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị ngoại thất Terra |
2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Đèn trước | LED Projector | LED Projector |
LED Projector |
Đèn tự động |
Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Bậc lên xuống | Có | Có |
Có |
Giá nóc |
Có | Có | Có |
Lốp | 255/65R17 | 255/60R18 |
255/60R18 |
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT NISSAN TERRA 2020
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Với chiều dài và chiều rộng lớn nhất phân khúc, Nissan Terra 2020 sở hữu không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế với 7 chỗ thực thụ, không hạn chế như các xe cấu hình 5+2.
Hàng ghế trước của Terra thiết kế theo phong cách thoải mái, không quá ôm thân người. Chỉ duy nhất có bản Terra V được trang bị chỉnh điện 8 hướng ở ghế lái, 2 bản còn lại chỉ dừng lại ở chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách bên phụ đều chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế thứ 2 trên Terra được bố trí theo kiểu nhà hát, nghĩa là sẽ cao hơn hàng ghế trước. Điều này mang đến tầm nhìn thông thoáng hơn cho người ngồi sau. Không gian hàng ghế thứ 2 nhìn chung rộng rãi, thoải mái. Phần trần khá thoáng. Khoảng để chân phía trước rộng, ngay cả khi đẩy hết hàng ghế này lên trên để nhường chỗ cho hàng ghế cuối thì vẫn đủ dùng.
Một điểm rất hay trên Nissan Terra 2020 là hàng ghế thứ 2 được trang bị tính năng gập một chạm thông qua nút điều khiển đặt ở khu vực ghế lái. Như vậy, tài xế có thể chủ động gập hàng ghế thứ 2 thông qua nút bấm này để khách vào hàng ghế thứ 3 mà không cần phải xuống xe. Tính năng này hiện chỉ có ở Terra.
Nhưng hơi tiếc là hàng ghế thứ 2 của Terra có tựa để tay tích hợp ngăn đặt cốc nhưng lại chỉ trang bị tựa đầu 2 vị trí. Nếu ngồi 3 người lớn thì người ngồi giữa sẽ khá mỏi cổ trên những hành trình dài.
Hàng ghế thứ 3 trên Terra được đánh giá cho trải nghiệm tốt bậc nhất phân khúc. Hàng ghế khá rộng hơn so với mặt bằng chung. Phần đệm tựa lưng và nhất là đệm ngồi dày dặn không kém cạnh hàng ghế thứ 2. Trong khi ở một số đối thủ, phần đệm này thường khá mỏng.
Phần để chân không chỉ vừa đủ mà còn khá thoải mái. Do bố trí thấp hơn hàng ghế thứ 2 nên khoảng trống trần xe của hàng ghế thứ 3 vẫn thoáng. Tuy nhiên cũng như đa phần xe 7 chỗ khác, hàng ghế này cao hơn sàn xe không nhiều. Nên nếu người lớn ngồi, chân sẽ bị co, phần đùi không được nâng đỡ nhiều. Thêm một nhược điểm nhỏ nữa là hàng ghế này dường như bị Nissan “quên” bố trí bệ để tay mà chỉ có phần ngăn để cốc.
Khoang hành lý Nissan Terra 2020 ở mức đủ dùng. Để tăng không gian để đồ, người dùng có thể linh hoạt gập các hàng ghế. Hàng ghế thứ 3 có thể gập 5:5, hàng ghế thứ 2 có thể gập 6:4. Cả hai đều gập phẳng được.
Khu vực lái xe
Thiết kế khu vực lái của Nissan Terra 2020 đều kế thừa toàn bộ từ “người anh em” bán tải Nissan Navara. Vô lăng Terra được bọc da và tích hợp đầy đủ các phím chức năng chỉ áp dụng trên bản V. Trong khi hai bản E và S để nhựa trần và không được tích hợp bất kỳ phím chức năng nào. Đây là nhược điểm lớn bởi với tầm xe SUV hạng D như Terra thì các trang bị này thường chỉ là thuộc hàng tiêu chuẩn.
Ngoài ra cũng có một số người dùng đánh giá Terra có vô lăng hơi thon nhỏ so với một thân hình SUV đồ sộ của mình. Kiểu dáng cũng chưa được nam tính, chưa phù hợp với phong cách chung.
Cụm đồng hồ phía sau vô lăng trên Terra cũng khá cơ bản với màn hình hiển thị đa thông tin nhỏ ở giữa và hai đồng hồ Analog đặt 2 bên. So với “người anh em” Navara, màn hình của Terra được bổ sung hiển thị nhiều thông tin liên quan hơn.
Nissan Terra có gương chiếu hậu trong chống chói tự động trên bản V và E, chỉnh tay ở bản S. Các trang bị điều khiển hành trình, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm chỉ có mặt ở bản cao cấp V. Những tính năng cao cấp hơn như lẫy chuyển số, Adaptive Cruise Control, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động… đều chưa có ở Terra 2020.
Taplo
Tương tự khu vực lái, bảng taplo của Nissan Terra cũng được “bê nguyên mẫu” từ Navara. Thiết kế nhìn chung đơn giản, thể hiện rõ tính thực dụng. Vật liệu sử dụng chủ yếu là nhựa cứng. Chỉ có một số chi tiết được mạ bạc và 2 bên ốp cửa được bọc da. Ở tầm xe SUV hạng D thì phần nội thất này của Terra bị cho là khá cơ bản, không có được cảm giác sang trọng nên có. Bởi xu hướng chung hiện nay, người mua xe không chỉ chú trọng “mặt tiền” bên ngoài mà còn quan tâm đến cả phần nội thất bên trong.
Hệ thống giải trí, tiện nghi
Về hệ thống giải trí, Nissan Terra trang bị màn hình cảm ứng Android 9 inch cho bản E và V. Màn hình này được đánh giá cao về cả chất lượng lẫn tính thẩm mỹ khi được thiết kế tràn viền. Riêng bản số sàn S chỉ dùng màn hình 7 inch. Các phiên bản đều có âm thanh 6 loa.
Ở phần điều hoà, Nissan Terra bản E và V được trang bị điều hoà tự động 2 vùng, riêng bản số sàn S dùng điều hoà chỉnh tay. Cả 3 phiên bản đều có cửa gió cho hàng ghế sau. Điều hoà được đánh giá làm lạnh nhanh và sâu.
Về các tiện nghi khác, Nissan Terra 2020 có đèn 2 bên trần, đèn khoang hành lý, cửa sổ chỉnh điện, tay nắm cửa trong mạ chrome. Riêng bản E và V có thêm cốp tự động.
Trang bị nội thất Nissan Terra
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị nội thất Terra |
2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Vô lăng |
Urethane | Urethane | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Không |
Có |
Điều khiển hành trình |
Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói chỉnh tay | Chống chói tự động, tích hợp màn hình | Chống chói tự động, tích hợp màn hình |
Chất liệu ghế | Nỉ đen | Nỉ đen |
Da nâu |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Gập 5:5 |
Điều hoà |
Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch | Màn hình Android 9 inch | Màn hình Android 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
6 loa |
Kết nối USB, AUX, AM/FM |
Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth, Mirror Link, Wifi | Không | Có |
Có |
Đèn nội thất |
Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần |
Đèn khoang hành lý | Có | Có |
Có |
Cửa sổ điện |
Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome |
Mạ chrome |
Hộp đựng đồ |
Có | Có | Có |
Cốp tự động | Không | Có |
Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NISSAN TERRA 2020
Nissan Terra 2020 có 2 tuỳ chọn động cơ máy dầu và máy xăng:
- Động cơ dầu Diesel Turbo 2.5L (YD25), 4 xi lanh thẳng hàng: công suất cực đại 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 450 Nm tại 1.600 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 7 cấp, dẫn động 1 cầu.
- Động cơ xăng 2.5L (QR25), 4 xi lanh thẳng hàng: công suất cực đại 169 mã lực tại 3.400 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 241 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 7 cấp, dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Terra |
2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Động cơ | 2.5L Turbo dầu | 2.5L xăng |
2.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
188/6.000 | 169/3.400 | 169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/2.000 | 241/4.000 |
241/4.000 |
Hộp số |
6MT | 7AT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD |
4WD |
Khoá vi sai cầu sau |
Không | Không | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 78 |
78 |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập/5 liên kết | ||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN NISSAN TERRA 2020
Hệ thống an toàn của Nissan Terra 2020 được đánh giá cao khi đạt chuẩn 5 sao an toàn ASEAN NCAP. Tuy nhiên trang bị an toàn lại có sự chênh lệch lớn giữa các phiên bản. Bản cao cấp V được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như kiểm soát cân bằng động, kiểm soát đổ đèo, cảnh báo làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm, camera 360 độ…
Trong khi 2 bản còn lại là S và E lại bị cắt giảm “không thương tiếc”, chỉ có các tính năng không thể cơ bản hơn như phanh ABS/EBD/BA, 2 túi khí, cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Riêng bản E “ít khổ” một chút khi có thêm camera lùi và camera hành trình.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Terra |
2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không | Không | Có |
Camera hành trình | Không | Có |
Có |
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH NISSAN TERRA 2020
Động cơ
Nissan Terra 2020 có 2 tuỳ chọn động cơ 2.5L máy xăng và 2.5L máy dầu. Việc phiên bản cao cấp “full option” 2.5 V trang bị động cơ 2.5L máy xăng thay vì máy dầu gây khá nhiều tranh cãi. Bởi với một chiếc xe trọng lượng thô đã nặng 2 tấn như Terra mà chỉ dùng động cơ xăng 2.5L – công suất cực đại 169 mã lực thì “có vẻ yếu”.
Tuy nhiên trải nghiệm thực tế, chúng tôi và cả nhiều chuyên gia đánh giá xe khác đều thấy rằng Terra bản máy xăng 2.5L “không hề yếu” như mọi người nghĩ. Hiển nhiên với động cơ này thì Terra khó tránh khỏi một số hạn chế nhất định. Chiếc xe sẽ đòi hỏi người lái từ tốn và thấu hiểu nó hơn. Nhưng chỉ cần nắm rõ được “tính cách” của nó, biết cách điều tiết chân ga, tận dụng sự phối hợp nhịp nhàng giữa động cơ và hộp số thì Terra cho khả năng vận hành ấn tượng hơn nhiều so với việc chỉ nhìn vào thông số trên giấy tờ. Mặt khác, động cơ xăng Terra cũng không yếu như nhiều khối động cơ xăng cùng dung tích khác.
Ở dải tốc thấp đến trung bình, động cơ xăng 2.5L của Terra xử lý khá tốt, ngoại trừ việc cần ít thời gian để “thoát xác” tại những nước ga đầu. Kể cả khi chở đủ cả 5 – 6 người, Terra vẫn tăng tốc một cách êm ái, mượt mà và rất ổn. Dù nặng hơn 2 tấn (tính thêm người lái & hành khách) xe vẫn có thể tự tin chinh phục các cung đường off road khó.
Ở đường cao tốc, với những pha vượt xe, Nissan Terra bản máy xăng 2.5L có vòng tua cũng ít khi vượt quá 4.000 vòng/phút. Một ưu điểm đáng chú ý của động cơ Terra là dù đẩy vòng tua máy lên cao tiếng gầm vẫn có nhưng độ rung lại rất thấp và không có tiếng ù lớn. Đây là điều mà không phải chiếc SUV đồ sộ nào cũng làm được.
Hộp số
Hộp số tự động 7 cấp trên Nissan Terra được đánh giá cao. Hộp số “bù đắp” đáng kể cho sự hạn chế của động cơ. Hộp số Terra phản ứng nhanh nhạy, giúp xe đưa ra những phản hồi rất kịp thời. Đây là một điểm sáng của Terra.
Vô lăng
Như một số xe SUV Nhật khác, Nissan Terra vẫn trung thành với hệ thống lái trợ lực dầu. Nhiều ý kiến cho rằng trợ lực dầu sẽ làm vô lăng nặng nề khi cần xoay trở nhiều trong phố và có vẻ “lỗi thời”.
Tuy nhiên với những ai yêu cầu cao ở cảm giác lái thì đây lại là một điểm cộng. Bởi vô lăng trợ lực dầu của Terra cho độ siết liên tục, phản hồi mặt đường chân thật hơn, không “nịnh nọt kiểu ảo diệu” như trợ lực điện nhưng vẫn có gì đó khá tinh tế.
Người lái có được sự kiểm soát tốt hơn, cảm nhận được sự đồng bộ ở hệ thống lái. Nhờ đấy có thể đưa ra những pha xử lý chính xác hơn, nhất là khi chạy tốc độ cao hay off road. So với “người anh em” bán tải “lực điền” Navara, vô lăng Terra được đánh giá đã có phần nhẹ nhàng hơn đôi chút. Hệ thống lái tiếp tục là một điểm sáng khá trên Terra.
Hệ thống treo, khung gầm
Nissan Terra được trang bị hệ thống khung gầm hoàn toàn mới, rất cứng cáp và chắc chắn. Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng. Treo sau có 5 liên kết với thanh cân bằng. Việc trang bị thêm thanh cân bằng trước và sau giúp Terra hạn chế được tình trạng vặn xoắn, tăng độ bám đường khi vào cua.
Khung gầm và hệ thống treo của Terra nhận được khá nhiều lời khen khi giúp một chiếc xe đồ sộ như Terra đạt được trang thái cân bằng, ổn định và chắc chắn rất tốt. Điều này thể hiện rõ khi xe chạy tốc độ cao, chuyển làn nhanh hay vào cua gấp. Đặc biệt là trên những địa hình phức tạp, nhất là off road nặng, hệ thống treo của Terra phản ứng rất tốt mang đến cho người lái cảm giác rất tự tin.
Tuy nhiên nhìn chung hệ thống treo của Nissan Terra vẫn khá cứng. Đây vốn là một điểm đặc trưng thường thấy ở các xe có kết cấu khung gầm rời body-on-frame. Dù vậy nhưng nhà sản xuất cũng đã tính toán cân bằng tương đối tốt, vẫn mang đến sự thoải mái nhất định cho người ngồi, kể cả ngồi ở hàng ghế thứ 3.
Nhìn chung, hệ thống khung gầm và treo là một trong những điểm mạnh nổi trội của Nissan Terra so với các đối thủ cùng phân khúc. Đây là chính một phần quan trọng làm nên khả năng off road khá đặc sắc cho Terra.
Khả năng cách âm
Nhiều chuyên gia đánh giá Nissan Terra sở hữu khả năng cách âm khá ấn tượng. Cách âm sàn xe khá tốt. Ngay cả với tốc độ cao thì những hàng ghế sau vẫn không ồn nhiều. Người ngồi ở hàng thứ 3 không có cảm giác bị ù.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Một vài ý kiến cho rằng Nissan Terra khá hao xăng. Tuy nhiên nếu xét đến trọng lượng tổng thể, dung tích và công suất động cơ… thì hầu hết đều đồng ý có thể chấp nhận được với mức tiêu thụ nhiên liệu này của Terra. Đây sẽ không phải là một mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm nhưng là ổn thoả cho một chiếc xe đồ sộ như Terra.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Terra (lít/100km) |
Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
2.5L S 2WD 6MT | 8,95 | 6,1 |
7,15 |
2.5L E 2WD 7AT |
12,08 | 7,61 | 9,28 |
2.5L V 4WD 7AT | 11,96 | 7,88 |
9,42 |
CÁC PHIÊN BẢN TERRA MÁY DẦU VÀ XĂNG S, E & V
Nissan Terra 2020 có 3 phiên bản:
- Nissan Terra 5L S 2WD 6MT
- Nissan Terra 5L E 2WD 7AT
- Nissan Terra 5L V 4WD 7AT
So sánh các phiên bản Nissan Terra
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Trang bị ngoại thất |
|||
Đèn trước |
LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động | Có | Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có |
Có |
Đèn sau |
LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Bậc lên xuống |
Có | Có | Có |
Giá nóc | Có | Có |
Có |
Lốp |
255/65R17 | 255/60R18 | 255/60R18 |
Trang bị nội thất |
|||
Vô lăng |
Urethane | Urethane | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Không |
Có |
Điều khiển hành trình |
Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói chỉnh tay | Chống chói tự động, tích hợp màn hình | Chống chói tự động, tích hợp màn hình |
Chất liệu ghế | Nỉ đen | Nỉ đen |
Da nâu |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Gập 5:5 |
Điều hoà |
Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
Màn hình 7 inch | Màn hình Android 9 inch | Màn hình Android 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
6 loa |
Kết nối USB, AUX, AM/FM |
Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth, Mirror Link, Wifi | Không | Có |
Có |
Đèn nội thất |
Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần |
Đèn khoang hành lý | Có | Có |
Có |
Cửa sổ điện |
Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome |
Mạ chrome |
Hộp đựng đồ |
Có | Có | Có |
Cốp tự động | Không | Có |
Có |
Động cơ & hộp số |
|||
Động cơ | 2.5L dầu Diesel | 2.5L xăng |
2.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
188/6.000 | 169/3.400 | 169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/2.000 | 241/4.000 |
241/4.000 |
Hộp số |
6MT | 7AT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD |
4WD |
Trang bị an toàn |
|||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không | Không | Có |
Camera hành trình | Không | Có |
Có |
Nên mua Terra phiên bản nào?
Nissan Terra có 3 phiên bản, trong đó bản giá rẻ S là phiên bản duy nhất trang bị số sàn và động cơ dầu 2.5L. Hai phiên bản E và V đều trang bị số tự động và động cơ xăng 2.5L.
So sánh về trang bị, bản S bị cắt giảm khá nhiều so với bản E và V. Phiên bản S không có đèn chạy ban ngày, chỉ dùng mâm 17 inch, không có gương chiếu hậu tích hợp màn hình, điều hoà chỉnh tay, màn hình trung tâm chỉ dùng loại 7 inch nhỏ, không có cốp tự động và trang bị an toàn rất sơ sài…
Còn ở 2 phiên bản cao E và V, so sánh Terra E và V, phiên bản “full option” V có thêm hàng loạt trang bị như vô lăng bọc da, Cruise Control, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, ghế lái chỉnh điện 8 hướng… Đặc biệt sự khác nhau lớn nhất chủ yếu là bản V sử dụng hệ thống dẫn động 2 cầu đồng thời sở hữu rất nhiều trang bị an toàn hiện đại. Trong khi hệ thống an toàn của bản E cũng khá sơ sài chỉ hơn bản giá rẻ S ở camera lùi và camera hành trình.
Nhìn chung, nhóm khách hàng chính của Nissan Terra là gia đình. Mà với xe gia đình thì yếu tố tiện nghi và an toàn rất được xem trọng. Do đó, trong 3 phiên bản, phiên bản “full option” 2.5 V được đánh giá đáng mua hơn cả.
Về việc thiết kế, phân chia các phiên bản xe Terra, rất nhiều người tỏ ra chưa hài lòng. Bởi theo số đông, giá như ở Việt Nam có thêm bản máy dầu số tự động hay nếu có cả bản máy dầu số tự động “full option” thì sẽ tuyệt hơn. Bởi động cơ xăng 2.5L hiện tại trên bản cao cấp nhất 2.5V vẫn chưa đủ mạnh để mang đến sự thoả mãn cao. Tuy nhiên cũng có một số ý kiến cho rằng nếu di chuyển phần lớn trong phố thì động cơ 2.5L máy xăng cũng đã đủ dùng và hợp lý. Bởi khối động cơ xăng này giúp xe tăng tốc mượt mà và êm ái hơn động cơ dầu.
—
Trong phân khúc xe SUV 7 chỗ hạng D, Nissan Terra hiện có các đối thủ cạnh tranh trực tiếp là Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Isuzu mu-X, Chevrolet Trailblazer…
Rộng hơn, Nissan Terra cũng cạnh tranh với nhiều đối thủ crossover hạng D cùng tầm giá 1 tỷ đồng như Hyundai SantaFe, Mazda CX-8, Kia Sorento, VinFast Lux SA2.0… Phiên bản giá rẻ của Terra cũng thường khiến người mua phân vân với các mẫu xe crossover hạng C như Honda CR-V, Mitsubishi Outlander…
SO SÁNH NISSAN TERRA VÀ TOYOTA FORTUNER
Toyota Fortuner là mẫu xe bán chạy bậc nhất trong phân khúc SUV hạng D. Nếu đứng cạnh Fortuner đã thành “lão làng” thì Nissan Terra được xem là một “tân binh” khi gia nhập thị trường khá muộn.
So sánh Fortuner và Terra, mỗi xe có những thế mạnh riêng với phong cách khác biệt. Chiếc 7 chỗ Fortuner được “đô thị hoá” rất tốt từ ngoại hình đến nội thất, thiết kế và trang bị hiện cũng “bóng bẩy” không kém các mẫu CUV Hàn. Còn Terra lại mang chất rất SUV truyền thống, nổi bật nhiều về khả năng vận hành với thân vỏ & khung gầm cứng cáp, hệ thống lái mang đến nhiều cảm xúc.
Điểm tiếc ở Nissan Terra là bản cao cấp nhất chỉ trang bị động cơ xăng 2.5L, trong khi Fortuner bản cao cấp nhất có máy dầu đến 2.8L. Tuy nhiên nếu để ý sẽ thấy động cơ xăng 2.5L của Nissan Terra cho công suất đầu ra “nhỉnh” hơn cả động cơ xăng 2.7L của Toyota Fortuner.
Về giá bán, khi mới ra mắt Nissan Terra cũng có giá khá cao, ngang ngửa với Fortuner. Tuy nhiên sau nhiều đợt giảm giá thì Terra hiện là một trong những xe có giá bán “mềm” nhất phân khúc SUV hạng D.
Sau đây là bảng so sánh Nissan Terra và Toyota Fortuner:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh |
Nissan Terra 2.5 V |
Toyota Fortuner 2.8 |
DxRxC (mm) |
4.895 x 1.865 x 1.835 | 4.795 x 1.855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
2.745 |
Độ cao gầm xe (mm) |
225 | 279 |
Kích thước lốp | 255/60R18 |
265/60R18 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu | Lắp ráp trong nước |
Động cơ | 2.5L xăng |
2.8L dầu Diesel |
Công suất |
169 mã lực | 201 mã lực |
Mô men xoắn | 241 Nm |
500 Nm |
Hộp số |
7AT | 6AT |
Dẫn động | 4WD |
4WD |
Trợ lực lái |
Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Trang bị & tính năng |
||
Đèn trước |
LED | LED |
Đèn tự động | Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED | LED |
Chất liệu ghế | Bọc da |
Bọc da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Cruise Control |
Có | Chủ động |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9” – 6 loa |
Màn hình cảm ứng 8” – 10 loa JBL |
Hệ thống điều hoà |
2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa sổ trời | Không |
Không |
Hệ thống an toàn |
||
Túi khí | 6 |
7 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có | Không |
Cảnh báo làn đường | Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có | Không |
Cảnh báo va chạm | Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có | Có |
Camera lùi | Có |
Có |
Camera 360 độ |
Có | Có |
Camera hành trình | Có |
Không |
SO SÁNH NISSAN TERRA VÀ FORD EVEREST
Ford Everest cũng là một mẫu xe rất nổi bật trong phân khúc SUV hạng D, thậm chí hiện đang cạnh tranh quyết liệt với Fortuner để giành “ngôi vị” đầu bảng doanh số.
So sánh Terra và Everest, chiếc xe nhà Ford cũng là một mẫu SUV mang đậm chất đô thị, sở hữu khối động cơ dầu mạnh mẽ. Còn Terra lại sở hữu sự “lì lợm” của SUV truyền thống với khung gầm cứng cáp, vận hành chắc chắn.
Cũng như với Fortuner, khi so với Everest thì chiếc 7 chỗ Nissan vẫn khó bì được khi bản cao cấp nhất chỉ dùng động cơ xăng 2.5L. Trong khi đó, xe Ford trang bị động cơ dầu Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ bậc nhất phân khúc đi cùng hộp số đến 10 cấp.
Điểm tương đồng của Terra và Everest là cả 2 xe đều sở hữu hệ thống trang bị an toàn – hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu. Động cơ tuy không khoẻ bằng Everest nhưng bù lại giá xe Terra thấp hơn Everest khá nhiều.
Sau đây là bảng so sánh Nissan Terra và Ford Everest:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh |
Nissan Terra 2.5 V |
Ford Everest Titanium 4WD |
DxRxC (mm) |
4.895 x 1.865 x 1.835 | 4.892 x 1.860 x 1.837 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
2.850 |
Độ cao gầm xe (mm) |
225 | 210 |
Kích thước lốp | 255/60R18 |
265/50R20 |
Xuất xứ |
Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Động cơ | 2.5L xăng |
2.0L Diesel Bi-Turbo |
Công suất |
169 mã lực | 213 mã lực |
Mô men xoắn | 241 Nm |
500 Nm |
Hộp số |
7AT | 10AT |
Dẫn động | 4WD |
4WD |
Trợ lực lái |
Thuỷ lực | Điện |
Trang bị & tính năng |
||
Đèn trước |
LED | LED |
Đèn tự động | Có |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED | LED |
Chất liệu ghế | Bọc da |
Bọc da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Cruise Control |
Có | Chủ động |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9” – 6 loa |
Màn hình cảm ứng 8” – 10 loa |
Hệ thống điều hoà |
2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa sổ trời | Không |
Panorama |
Hệ thống an toàn |
||
Túi khí | 6 |
7 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Có |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Có |
Camera lùi |
Có | Có |
Camera 360 độ | Có |
Có |
Camera hành trình |
Có | Không |
Đỗ xe chủ động | Không |
Có |
CÓ NÊN MUA NISSAN TERRA KHÔNG?
Nếu so về tính kinh tế, nhất là chi phí vận hành và khả năng giữ giá, Nissan Terra khó thể so được với Toyota Fortuner. Nếu so về sức mạnh động cơ hay độ thong thả trong phố thì Terra cũng khó bì được với Ford Everest. Nếu so về thiết kế và trang bị thì Terra cũng không nổi bật bằng Mitsubishi Pajero Sport.
Đại lý chính hãng liên hệ 0976.090.011 để đặt quảng cáo
Nhưng nếu so về hệ thống thân vỏ & khung gầm, hệ thống lái và khả năng vận hành, nhất là off road… thì chưa chắc có đối thủ nào cứng cáp và chắc chắn hơn Nissan Terra. Còn về “cuộc đua” công nghệ an toàn thì Terra hoàn toàn không “ngán” bất kỳ ai.
Dù doanh số bán xe không cao nhưng Nissan Terra chưa bao giờ bị xem là một chiếc SUV tệ. Sự “ế ẩm” của Terra tại thị trường Việt Nam chủ yếu do phần thiết kế và tiện nghi Terra chưa nổi bật, trong khi 2 yếu tố này lại được đa phần người dùng chú trọng.
Nếu đặt nặng vấn đề kiểu dáng, độ tiện nghi, động cơ khoẻ khoắn hay chi phí vận hành tiết kiệm thì Terra không phải lựa chọn tốt nhất. Nhưng với ai chủ yếu quan tâm về cảm giác lái, hệ thống vận hành thì Nissan Terra rất đáng để xuống tiền, nhất là vào thời điểm này khi giá xe đang khá rẻ hơn nhiều so với trước.
Minh Trung
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ Ô TÔ NISSAN TERRA
? Nissan Terra có tốn xăng không?
Trả lời: Nissan Terra không tốn xăng nhiều nếu so với động cơ, trọng lượng của xe. Mức tiêu hao xăng Terra không tiết kiệm nhưng vẫn ở mức chấp nhận được.
? Nissan Terra có bền không?
Trả lời: Ở thị trường nước ngoài, thương hiệu Nissan có vị thế rất cao. Nissan, Honda và Toyota là 3 hãng ô tô lớn nhất đến từ Nhật. Một trong những điều làm nên thành công lớn của hãng Nissan chính là chất lượng và độ bền bỉ. Xe Nissan được đánh giá có độ bền cao, ít hỏng vặt.
? Nissan Terra có mấy phiên bản?
Trả lời: Nissan Terra có 3 phiên bản: máy dầu 2.5L S 2WD 6MT, máy xăng 2.5L E 2WD 7AT và máy xăng 2.5L V 4WD 7AT.
? Nissan Terra có bản máy dầu số tự động không?
Trả lời: Ở Việt Nam, Nissan Terra không có bản máy dầu số tự động. Động cơ máy dầu chỉ có duy nhất bản máy dầu số sàn.
? Mua xe Nissan Terra trả góp trả trước bao nhiêu?
Trả lời: Hiện có nhiều chương trình ưu đãi khi mua xe Nissan Terra trả góp. Thời gian vay mua xe lên đến 8 năm. Số tiền trả trước chỉ từ 220 triệu đồng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp đại lý để được tư vấn chi tiết hơn.