Nissan Navara 2021 thế hệ mới đã lộ diện nhưng hiện chưa có thông tin khi nào về Việt Nam. Vậy liệu có nên mua Navara 2020 hay đợi bản mới?
Trong khi nhiều đối thủ liên tục ra mắt phiên bản nâng cấp mới thì Nissan Navara cũng đã chịu “lột xác” bản thân với việc ra mắt thế hệ mới. Tuy nhiên, Navara 2020 hiện chỉ ra mắt ở nước ngoài, chưa có thông tin khi nào về Việt Nam. Vậy nên mua Navara bản hiện tại hay chờ thế hệ mới?
GIÁ XE NISSAN NAVARA THÁNG 11/2020 (NIÊM YẾT & LĂN BÁNH)
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nissan Navara |
Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.5 MT 2WD E | 625 triệu | 674 triệu | 667 triệu |
667 triệu |
2.5 AT 2WD EL A-ivi |
679 triệu | 731 triệu | 723 triệu | 723 triệu |
2.5 MT 4WD SL A-ivi | 725 triệu | 780 triệu | 771 triệu |
771 triệu |
2.5 AT 4WD VL A-ivi |
835 triệu | 898 triệu | 888 triệu | 888 triệu |
2.5 AT 4WD VL A-ivi Black Edition | 845 triệu | 918 triệu | 898 triệu |
898 triệu |
Đại lý chính hãng liên hệ 0976.090.011 để đặt quảng cáo
ƯU NHƯỢC ĐIỂM XE BÁN TẢI NISSAN NAVARA
Nissan Navara 2020 được phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan với 5 phiên bản: E, EL, SL, VL và VL Black Edition.
Ưu điểm Nissan Navara
- Giá bán cạnh tranh
- Hàng ghế sau có chỗ để chân thoải mái
- Động cơ đáp ứng tốt sức mạnh trong phố và cả đường trường
- Khung gầm cứng cáp
- Thân vỏ dày dặn
- Vô lăng đằm chắc, phản hồi khá chính xác
- Vận hành tốc độ cao ổn định, chắc chắn, off road tốt
- Có camera 360 độ
Nhược điểm Nissan Navara
- Thiết kế trung tính, chưa có nhiều điểm nhấn
- Nội thất cho cảm giác khá cơ bản
- Động cơ khá ồn khi tăng tốc
- Công nghệ an toàn chưa hiện đại như nhiều đối thủ
- Vận hành trong phố không thoải mái như nhiều đối thủ
- Chưa có một số trang bị cần thiết như tính năng điều chỉnh góc chiếu đèn, lẫy chuyển số, Adaptive Cruise Control, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động…
LỖI XE NISSAN NAVARA
Trên các diễn đàn, hội Nissan Navara, đa số người dùng đánh giá Nissan Navara khá bền bỉ. Đến nay hiện vẫn chưa ghi nhận lỗi nghiêm trọng thường gặp nào ở mẫu xe này. Về lỗi Navara phải triệu hồi thì có một số lỗi sau:
- Lỗi túi khí
Tháng 8/2020, Nissan Việt Nam tiến hành triệu hồi hơn 2,4 ngàn xe bán tải Nissan Navara sản xuất từ 20/9/2010 – 27/11/2014 để khắc phụ lỗi túi khí Takata. Nguyên nhân lỗi cũng như nhiều hãng xe khác sử dụng túi khí Takata là túi khí bị lỗi có thể bị hơi ẩm xâm nhập. Điều này khiến bộ bơm dễ vỡ gây tổn thương cho người dùng khi túi khí kích hoạt với áp suất lớn.
Lỗi tương tự cũng từng khiến Nissan Navara bị triệu hồi hơn 3 ngàn xe vào năm 2017 (xe triệu hồi là bản LE và XE sản xuất từ 20/9/2010 – 13/2/2014).
- Lỗi công tắc ổ khoá
Tháng 6/2019, Nissan Việt Nam tiến hành triệu hồi hơn 600 xe bán tải Navara bản EL và SL sản xuất từ 25/4/2017 – 25/7/2017 để khắc phục lỗi liên quan đến lỗi hệ thống ổ khoá có thể khiến xe bị chết máy đột ngột. Cụ thể, lò xo ở trong công tắc ổ khoá có thể không đủ độ cứng, dễ hỏng hóc qua quá trình sử dụng. Điều này dễ khiến chìa khoá tự chuyển từ vị trí ON về ACC hay từ ACC về LOCK làm động cơ dừng hoạt động đột ngột, gây nguy hiểm.
—
KÍCH THƯỚC XE NISSAN NAVARA 2020
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Navara |
E | EL A-ivi | SL A-ivi |
VL A-ivi |
Dài x rộng x cao (mm) |
5.255×1.850×1.780 | 5.255×1.850×1.815 | 5.255×1.850×1.790 | 5.255×1.850×1.820 |
Kích thước thùng hàng (mm) | 1.503×1.560×474 | 1.407×1.480×470 | 1.407×1.485×470 |
1.407×1.485×470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 | 3.150 | 3.150 | 3.150 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.798 | 1.880 | 1.953 |
2.002 |
Bán kính vòng quay (m) |
6 | 6,3 | 6,2 | 6,2 |
Góc thoát trước/sau (độ) | 33/26 | 33/26 | 32,4/26,7 |
32,4/26,7 |
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT NISSAN NAVARA 2020
Thiết kế Nissan Navara 2020 mang nhiều nét đặc trưng của xe bán tải Nhật. Navara cứng cáp, nam tính nhưng không quá hầm hố, cơ bắp như bán tải Mỹ. Tuy nhiên phong cách trung tính này lại khiến chiếc xe bản tải nhà Nissan này chưa ấn tượng nhiều khi đứng cạnh các đối thủ khác.
Thiết kế Nissan Navara
Đầu xe
Điểm nhấn chính ở phần “mặt tiền” Nissan Navara 2020 là bộ lưới tản nhiệt mạ chrome kết nối liền mạch với cụm đèn pha tạo thành một vòng cung sáng bóng ôm trọn đầu xe.
Lưới tản nhiệt Navara thiết kế theo hình chữ V quen thuộc của hãng Nissan. Nếu chỉ nhìn thoáng qua sẽ thấy lưới tản nhiệt này khá giống với mẫu SUV Terra 7 chỗ, tuy nhiên ở Navara đơn giản hơn. Phần lưới bên trong được tạo thành từ 3 thanh nan đục lỗ chạy ngang, mạ bạc. Nằm chồng lên bên ngoài là phần viền chữ V bản to mạ chrome nổi bật.
Cụm đèn trước Navara nằm kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt có kiểu dáng to và bề thế. Phiên bản cao cấp nhất VL được trang bị đèn pha LED và đèn dải định vị LED ban ngày, các bản còn lại đều chỉ dùng đèn Halogen. Tính năng tự động bật/tắt có mặt trên bản VL và SL, bản EL và E không có. Hơi tiếc khi đèn pha Navara không có tính năng điều chỉnh góc chiếu như một số đối thủ khác.
Phần dưới đầu xe Nissan Navara cũng chia 3 với hốc gió hình thang đặt giữa và hốc đèn sương mù nằm 2 bên giống với Terra. Tuy nhiên có lẽ vì ra mắt sau lại xe SUV nên ở chiếc Terra 7 chỗ có phần cầu kỳ, còn Navara thì “thô” và cứng cáp hơn.
Thân xe
Thân xe Nissan Navara 2020 thu hút với phần hốc bánh xe rộng và vòm bánh xe được dập nổi cơ bắp. Cũng như nhiều đối thủ khác, Navara cũng có giá nóc ở trên (ở các bản số tự động) và bậc lên/xuống gắn cố định ở dưới. Tay nắm cửa của tất cả phiên bản đều được mạ chrome.
Gương chiếu hậu Navara mạ chrome, trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết như gập điện, chỉnh điện, đặc biệt là tích hợp đèn báo rẽ với dải LED dài khá đẹp mắt. Riêng bản E chỉ có tính năng chỉnh điện.
“Dàn chân” Nissan Navara bề thế khi sử dụng mâm 18 inch. Chỉ duy nhất bản số sàn E là dùng mâm 16 inch.
Đuôi xe
Đuôi xe Nissan Navara 2020 cũng rất nam tính. Cụm đèn hậu xếp tầng, chạy dọc theo 2 góc đuôi. Rất đáng tiếc khi cụm đèn hậu của nhiều đối thủ hiện nay đã được trang bị những dải LED tạo điểm nhấn độc đáo còn Navara vẫn chưa có. Một điểm theo nhiều người chưa được hợp lý lắm trên Navara là đèn phanh sau được đặt ở phần nóc xe thay vì ngay cửa thùng xe. Bởi theo nhiều người, như phần lớn xe bán tải khác, nếu đặt đèn báo phanh ở thùng xe sẽ dễ quan sát hơn.
Về phần ngoại thất, ngoài những thiết kế và trang bị kể trên thì có một điểm rất cần phải nhắc đến khi đánh giá Nissan Navara 2020, đó chính là thân vỏ. Thật ra đây không hẳn là ưu điểm chỉ ở trên Navara mà là điểm sáng của các dòng xe Nissan nói chung. Thân vỏ Navara rất chắc chắn và cứng cáp. Rất nhiều người mua “xiêu lòng” với Nissan bởi phần thân vỏ này. Điều này thể hiện rõ ở tiếng đóng cửa xe chắc nịch không hề thua kém các mẫu xe cao cấp.
Màu xe Nissan Navara
Nissan Navara 2020 có 6 màu: màu vàng sa mạc, màu nâu đậm, màu trắng ngọc trai, màu bạc, màu xám và màu xanh dương.
Trang bị ngoại thất Nissan Navara
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị ngoại thất Navara |
E | EL A-ivi | SL A-ivi | VL A-ivi |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen |
LED |
Đèn tự động bật/tắt |
Không | Không | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Không |
LED |
Đèn phanh trên cao |
Thường | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Giá nóc | Không | Có | Không |
Có |
Cánh lướt gió sau |
Có | Có | Có | Có |
Mâm | 16 inch | 18 inch | 18 inch |
18 inch |
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT NISSAN NAVARA 2020
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý
Ở hệ thống ghế ngồi Nissan Navara 2020, duy nhất phiên bản cao cấp VL là có trang bị ghế bọc da màu đen. Tất cả phiên bản còn lại đều dùng ghế bọc nỉ màu be. Màu này cho cảm giác không gian thoáng hơn nhưng vì là chất liệu nỉ nên rất dễ bám bẩn.
Hàng ghế trước Navara nổi bật với thiết kế Zero Gravity hiện đại. Thiết kế này giúp ghế có khả năng hấp thụ áp lực tốt tại những vị trí người ngồi phải chịu áp lực. Từ đó giúp giảm thiểu sự mệt mỏi, mang đến cảm giác êm ái và thoải mái. Đây được đánh giá là một điểm sáng trên Navara. Ngoài ra, ghế lái chỉnh điện 8 hướng cũng được trang bị trên bản cao cấp VL, các bản còn lại đều chỉnh tay 6 hướng. Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế sau Navara có khoảng để chân rộng rãi. Nhưng độ ngả lưng ghế chưa quá tốt dù phần vách phía sau gấp khúc khá rõ. Trong các mẫu xe bán tải, độ ngả lưng ghế ở Triton được khen nhiều nhất nhờ thiết kế vách J-line.
Hàng ghế sau của Navara còn có một nhược điểm khác là chỉ bố trí tựa đầu 2 vị trí và không có bệ để tay ở giữa. Chi tiết này tuy nhỏ song sẽ gây bất tiện đáng kể nếu ngồi 3 người. Thật ra đây vốn là nhược điểm chung ở các mẫu xe Nissan, không chỉ riêng Navara mà ngay cả hàng ghế thứ 2 trên X-Trail và Terra cũng thế. Điều này đã khiến không ít người dùng phàn nàn.
Khu vực lái xe
Nằm ở thế hệ thứ 3 quá lâu nên khu vực lái của Nissan Navara cho cảm giác hơi “cũ kĩ” nếu so sánh với các đối thủ lúc này. Vô lăng Navara kiểu 3 chấu dù có phần mạ bạc tạo kiểu uyển chuyển tinh tế nhưng vẫn không thể cho được cảm giác hiện đại. Mặt khác so với phong cách nam tính chung thì vô lăng Navara có vẻ chưa phù hợp. Thêm vài điểm hơi tiếc là Navara chỉ trang bị vô lăng bọc da ở bản cao cấp VL, các bản còn lại đều là nhựa trần. Vô lăng Navara chỉ có thể điều chỉnh 2 hướng thay vì 4 hướng như nhiều xe khác.
Cụm đồng hồ sau vô lăng của Navara cũng khá cơ bản với màn hình đa thông tin nhỏ đặt giữa. Riêng bản VL sống động hơn với màu hiệu ứng 3D.
Nissan Navara 2020 có gương chiếu hậu trong chống chói tự động ở 3 bản VL, SL và EL. Riêng bản E chỉnh tay. Các tính năng khá cơ bản hiện nay như điều khiển hành trình, chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm chỉ có mặt ở bản cao cấp VL. Đây là một nhược điểm đáng kể. Các tính năng cao cấp hơn như lẫy chuyển số, điều khiển hành trình chủ động Adaptive Cruise Control, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động… hiển nhiên đều không có.
Taplo
Thiết kế khu vực taplo của Nissan Navara thể hiện rõ tính thực dụng. “Đập” ngay vào mắt là vật liệu sử dụng gần như toàn bộ là nhựa cứng. Chỉ có vài chi tiết trang trí nhỏ mạ bạc. Khu vực bảng điều khiển trung tâm bố trí gọn gàng, không thể đơn giản hơn.
Hệ thống giải trí, tiện nghi
Về hệ thống giải trí, Nissan Navara 2020 được trang bị màn hình xe cảm ứng 8 inch, kết nối AM/FM, AUX, USB, Bluetooth và tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, đàm thoại rảnh tay… Riêng bản số sàn E chỉ trang bị màn hình tiêu chuẩn.
Ở hệ thống điều hoà, Navara chỉ trang bị điều hoà tự động 2 vùng độc lập cho bản cao cấp nhất VL. Tất cả các phiên bản còn lại đều dùng điều hoà chỉnh tay. Nhưng bù lại, ngay cả với bản thấp nhất xe cũng có cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau. Về trải nghiệm thực tế, điều hoà Navara làm mát nhanh và sâu hơn nhiều đối thủ. Đây đều là những điểm cộng lớn cho Navara.
Trang bị nội thất Nissan Navara
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị nội thất Navara |
E | EL A-ivi | SL A-ivi |
VL A-ivi |
Vô lăng |
Urethane | Urethane | Urethane | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Hiệu ứng 3D |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Không |
Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Chỉnh tay | Có | Có |
Có, tích hợp la bàn |
Chất liệu ghế |
Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Apple CarPlay/Android Auto |
Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NISSAN NAVARA 2020
Nissan Navara trang bị động cơ dầu 2.5L, DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS cho 2 công suất và sức kéo đầu ra khác nhau:
- Phiên bản E và EL A-ivi: công suất cực đại 161 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 403 Nm tại 2.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 7 cấp, dẫn động 1 cầu.
- Phiên bản SL A-ivi và VL A-ivi: công suất cực đại 188 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 450 Nm tại 2.000 vòng/phút, kết hợp hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 7 cấp, dẫn động 2 cầu.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Navara |
E | EL A-ivi | SL A-ivi | VL A-ivi |
Động cơ | 2.5L dầu | 2.5L dầu | 2.5L dầu |
2.5L dầu |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
161/3.600 | 161/3.600 | 188/3.600 | 188/3.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 403/2.000 | 403/2.000 | 450/2.000 |
450/2.000 |
Hộp số |
6MT | 7AT | 6MT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD | 4WD |
4WD |
Khoá vi sai điện tử cầu sau |
Không | Không | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau |
Độc lập, tay đòn kép/Lò xo lá nhíp | |||
Phanh trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN NISSAN NAVARA 2020
Hệ thống an toàn Nissan Navara 2020 được đánh giá “đủ dùng” với các tính năng nổi bật như: hệ thống kiểm soát cân bằng động, hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống kiểm soát đổ đèo, hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh, camera 360 độ…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Navara |
E | EL A-ivi | SL A-ivi | VL A-ivi |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 |
7 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Không | Có | Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Có | Có |
Có |
Kiểm soát độ bám đường |
Không | Có | Có | Có |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Không | Có | Có |
Có |
Camera lùi |
Không | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không |
Có |
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH NISSAN NAVARA 2020
Động cơ
Động cơ dầu Turbo 2.5L công suất 188 mã lực, mô men xoắn 450 Nm của Nissan Navara được đánh giá “đủ dùng” từ đường phố đến đường trường và kể cả off road nặng. Nếu so với động cơ dầu 2.8L của Toyota Fortuner hay 2.0L Bi-Turbo của Ford Everest thì hiển nhiên sức mạnh của Navara sẽ không bằng. Tuy nhiên động cơ dầu 2.5L của Navara cho sức kéo khá “khủng” so với dung tích của mình. Đây là một điểm được người dùng đánh giá cao.
Nếu so với những khối động cơ mạnh nhất phân khúc thì Navara có thể yếu hơn nhưng xét về nhu cầu sử dụng là Navara không hề yếu. Xe vẫn có khả năng tăng tốc rất ổn, thậm chí là tốt khi cần vượt nhanh trên cao tốc. Sự khoẻ khoắn của Navara còn được chứng minh rất rõ khi “lọt vào mắt xanh” của rất tay chơi off-road chuyên nghiệp.
Khối động cơ này chỉ có một nhược điểm là có độ ồn và rung nhiều hơn so với một số động cơ dầu khác. Không biết là vì động cơ Navara ồn thật hay do đã quá lâu chưa được cải tiến trong khi nhiều đối thủ đã có sự nâng cấp mới đáng kể.
Dẫn động và khả năng off road
So với công nghệ thì Nissan Navara có thể sẽ thua thiệt so với một số đối thủ vừa thực hiện những nâng cấp mới, hiện đại hơn. Tuy nhiên xét về khả năng off road chuyên dụng, với những người ưa thích off road thực sự thì Navara được đánh giá cao hàng đầu phân khúc.
Nissan Navara được nhận xét ưu việt hơn nhiều đối thủ ở hệ thống dẫn động 4 bánh bán thời gian với khoá vi sai cầu sau. Bởi hệ thống này giúp người lái có thể kiểm soát và xử lý tình huống một cách chủ động, không bị can thiệp nhiều từ công nghệ. Do đó Navara sẽ rất phù hợp với những ai có kỹ năng off road nhất định và muốn chinh phục, phô diễn bằng chính thực lực của mình chứ không phải là nhờ thêm sự hỗ trợ từ các hệ thống hiện đại.
Hộp số
Được trang bị hộp số tự động 7 cấp trong khi một số đối thủ chỉ dừng lại ở hộp số tự động 6 cấp là một điểm cộng cho Nissan Navara. Với hộp số tự động 7 cấp, tỷ số truyền chia nhỏ giúp Nissan Navara có được sự êm ái, mượt mà hơn khi tăng giảm tốc.
Vô lăng
Với trợ lực lái thuỷ lực, vô lăng Nissan Navara khá nặng, nhất là so với các đối thủ dùng trợ lực lái điện. Khi di chuyển trong phố, vô lăng vẫn cho cảm giác tương đối ổn, nhưng sẽ hơi vất vả nếu phải xoay trở trong những con đường đông đúc.
Nhưng bù lại vô lăng nặng giúp xe khi chạy trên đường trường hay cao tốc, đặc biệt là off-road nặng… có cảm giác an toàn, chắc chắn hơn. Ở dải tốc cao, vô lăng có độ đằm lì, cho phản hồi chân thật và chính xác.
Hệ thống treo, khung gầm
Như nhiều mẫu xe Nissan khác, Navara cũng được áp dụng cấu trúc Zone Body. Cấu trúc này phân chia xe thành các vùng hấp thụ lực (gồm đầu và đuôi xe) có tác dụng hấp thụ toàn bộ lực va chạm, và vùng bảo vệ giúp bảo vệ người dùng hiệu quả bằng bộ khung được gia cố cứng cáp và chắc chắn. Với mục tiêu tạo nên “Lá chắn an toàn”, Zone Body giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại trong các tình huống va chạm.
Bên cạnh hệ thống khung gầm thực sự rất chắc chắn, Navara cũng sở hữu một hệ thống treo khá cứng. Hệ thống treo trước Navara dùng dạng độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. Hệ thống treo sau là lò xo lá với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn (chỉ riêng bản EL dùng đa điểm).
Với hệ thống treo này khi chạy nội thành, Navara sẽ không êm ái như nhiều đối thủ. Tuy nhiên nhược điểm ở nội thành lại là ưu điểm trên đường trường. Bởi treo cứng giúp Navara đạt được độ ổn định tốt hơn khi chở nặng, khi chạy ở dải tốc cao, thể hiện rõ lúc chuyển làn nhanh hay vặn cua đột ngột. Hệ thống khung gầm và bộ treo này cũng “chứng tỏ bản lĩnh” của mình khi xe chạy vào những đường địa hình xấu, gồ ghề, nhất là đường off road “nặng”…
Hệ thống khung gầm, hệ thống treo được đánh giá là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên chất riêng cho Nissan Navara. Đây sẽ không phải là chiếc bán tải lý tưởng để thong thả dạo phố nhưng rất “lực điền” khi cần tải nặng, chắc chắn khi chạy tốc độ cao hay chạy vào các cung đường địa hình phức tạp. Navara có thể “kén khách” nhưng với những ai đã “trót yêu” thì sẽ “mê khó rời bỏ được”.
Khả năng cách âm
Với thân vỏ dày dặn, khả năng cách âm của Nissan Navara được đánh giá khá tốt. Tuy nhiên tiếng ồn vọng từ gầm cũng như tiếng ồn động cơ của Navara sẽ “nhỉnh” một chút so với các đối thủ vừa nâng cấp mới.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của Nissan Navara được đánh giá khá hợp lý và tiết kiệm.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu Navara (lít/100km) |
E | EL A-ivi | SL A-ivi | VL A-ivi |
Trong đô thị |
9,61 | 9,84 |
10,51 |
|
Ngoài đô thị |
6,35 | 6,76 | 6,73 | |
Hỗn hợp | 7,55 | 7,9 |
8,12 |
CÁC PHIÊN BẢN NISSAN NAVARA E, EL, SL, VL
Nissan Navara 2020 có 5 phiên bản:
- Nissan Navara 5 MT 2WD E
- Nissan Navara 5 AT 2WD EL A-ivi
- Nissan Navara 5 MT 4WD SL A-ivi
- Nissan Navara 5 AT 4WD VL A-ivi
- Nissan Navara 5 AT 4WD VL A-ivi Black Edition
So sánh các phiên bản Nissan Navara
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản |
E | EL A-ivi | SL A-ivi | VL A-ivi |
Trang bị ngoại thất |
||||
Đèn trước |
Halogen | Halogen | Halogen | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Không | Có |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không | Không | Không | LED |
Đèn phanh trên cao | Thường | LED | LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Mạ chrome |
Giá nóc |
Không | Có | Không | Có |
Cánh lướt gió sau | Có | Có | Có |
Có |
Mâm |
16 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Trang bị nội thất |
||||
Vô lăng |
Urethane | Urethane | Urethane | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Hiệu ứng 3D |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Không |
Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Chỉnh tay | Có | Có |
Có, tích hợp la bàn |
Chất liệu ghế |
Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Màn hình cảm ứng 8 inch |
Apple CarPlay/Android Auto |
Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có |
Có |
Động cơ & hộp số |
||||
Động cơ | 2.5L dầu | 2.5L dầu | 2.5L dầu |
2.5L dầu |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
161/3.600 | 161/3.600 | 188/3.600 | 188/3.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 403/2.000 | 403/2.000 | 450/2.000 |
450/2.000 |
Hộp số |
6MT | 7AT | 6MT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD | 4WD |
4WD |
Khoá vi sai điện tử cầu sau |
Không | Không | Có | Có |
Trang bị an toàn Navara |
||||
Số túi khí |
2 | 2 | 2 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | ||||
Khởi hành ngang dốc |
Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Có | Có |
Có |
Kiểm soát độ bám đường |
Không | Có | Có | Có |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Không | Có | Có |
Có |
Camera lùi |
Không | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không |
Có |
Nên mua Navara phiên bản nào?
Nissan Nissan E 1 cầu số sàn
Nissan Navara 2020 có tất cả 5 phiên bản. Trong đó bản số sàn 1 cầu E là bản có giá thấp nhất. Để cân đối mức giá bán, phiên bản này bắt buộc phải chịu cắt giảm khá nhiều trang bị so với các bản còn lại. Trong đó đáng chú ý là hệ thống an toàn, bản chỉ có 2 túi khí cùng hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA… còn tất cả các tính năng còn lại, kể cả camera lùi bản Navara E đều không có.
So sánh Navara bản E và EL (bản kế cận) thì bản E thua kém các trang bị sau: không có đèn phanh trên cao, không có tính năng gương gập điện & đèn báo rẽ, chỉ dùng mâm 16 inch, vô lăng không có nút điều khiển, gương chiếu hậu trong chống chói chỉ chỉnh tay, màn hình cảm ứng tiêu chuẩn, không có đàm thoại rảnh tay, không có Apple CarPlay/Android Auto…
Nhìn chung, dù giá rẻ nhưng đổi lại bản Navara 2.5 MT 2WD E bị cắt giảm khá nhiều trang bị, nhất là hệ thống an toàn. Do đó, bản này sẽ phù hợp với người mua cần một chiếc bán tải để làm phương tiện di chuyển, chở đồ cơ bản, không quá đặt nặng các yếu tố tiện nghi hay hỗ trợ lái.
Nissan Nissan EL 1 cầu số tự động
Nếu bản E được xem là bản số sàn giá rẻ thì bản EL cũng được xem là bản số tự động giá rẻ do giá bán xe dưới 700 triệu đồng. Tuy mức chênh lệch giá xe không quá lớn nhưng ngoài hộp số tự động, so với E thì bản số tự động 1 cầu EL có khá nhiều trang bị (như đã kể trên). Trong đó đáng chú ý là mâm 18 inch, màn hình giải trí 8 inch và hàng loạt tính năng an toàn quan trọng như kiểm soát cân bằng động, kiểm soát lực kéo, phanh chủ động hạn chế trượt bánh, kiểm soát độ bám đường…
Một điểm đặc biệt ở Navara bản EL so với tất cả phiên bản còn lại là xe trang bị hệ thống treo sau loại đa điểm thay vì nhíp. Nhờ vậy mà bản EL sẽ di chuyển êm ái hơn trong phố.
Bản Navara 2.5 AT 2WD EL A-ivi được đánh giá là lựa chọn đáng tham khảo với những ai đang cần tìm mua một chiếc bán tải giá rẻ, phục vụ di chuyển & chở đồ chủ yếu trong phố, không yêu cầu cao về vận hành.
Nissan Nissan SL và VL (2 cầu số sàn và 2 cầu số tự động)
Dù sử dụng cùng khối động cơ dầu 2.5L nhưng bản SL và VL có công suất và sức kéo đầu ra mạnh mẽ hơn 2 bản giá rẻ E và EL. Phiên bản SL và VL cũng có khả năng vận hành linh hoạt hơn khi được trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh. Hệ thống trang bị của 2 bản này cũng cao cấp hơn.
So sánh Nissan SL và VL, điểm khác biệt chủ yếu là bản SL trang bị số sàn còn bản VL dùng số tự động. Bản số tự động 2 cầu VL cũng hơn bản số sàn 2 cầu SL ở một số trang bị như camera 360 độ, có đèn chiếu sáng ban ngày LED, ghế bọc da, có điều khiển hành trình, có chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm, ghế lái hỉnh điện 8 hướng, điều hoà tự động…
Với ai không đặt nặng yếu tố tiện nghi, thích làm chủ hoàn toàn vận hành xe với hộp số sàn thì Navara 2.5 MT 4WD SL A-ivi sẽ phù hợp. Còn với ai vừa xem trọng tiện nghi, lại vừa yêu cầu cao về trải nghiệm thì rõ ràng trong tất cả các phiên bản, Navara 2.5 AT 4WD VL A-ivi là “đỉnh” nhất.
Nissan Navara VL Black Edition
Phiên bản Navara VL A-ivi Black Edition có trang bị tương đồng với bản cao cấp nhất VL, điểm khác biệt chủ yếu là VL Black Edition có thêm một số chi tiết nâng cấp ngoại thất trông thể thao hơn. Cụ thể nếu ngoại thất các bản Navara thường sử dụng các chi tiết màu chrome sáng làm trang trí chủ đạo thì VL Black Edition lại dùng tone màu đen tối.
Lưới tản nhiệt của VL Black Edition được sơn đen bóng, cản trước cũng sơn đen thay vì có cùng màu xe. Ở thân xe, giá nóc, ốp gương và tay nắm cửa cùng đều sơn đen. Mâm 18 inch có màu “full đen”. Phần bậc lên/xuống sơn đen viền cam nổi bật. VL Black Edition có bộ tem xe thiết kế riêng khá thể thao cũng dùng tone đen. Ở đuôi xe, toàn bộ cản sau đều màu đen.
VL Black Edition mang đến một lựa chọn mới mạnh mẽ và thể thao hơn. Phiên bản này đặc biệt phù hợp với những ai chú trọng nhiều đến diện mạo ngoại thất xe, muốn có một chiếc xe bán tải cá tính hơn.
—
Phân khúc bán tải phổ thông tại Việt Nam khá sôi nổi với nhiều sự góp mặt như Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Nissan Navara, Chevrolet Colorado, Isuzu D-max, Mazda BT-50…
Trong đó hiện Ford Ranger có doanh số cao nhất và tạo được khoảng chênh lệch lớn với các xe còn lại khi chiếm đến hơn 40% thị phần. Ở vị trí thứ 2 hiện là sự cạnh tranh quyết liệt của Toyota Hilux và Mitsubishi Triton.
SO SÁNH NISSAN NAVARA VÀ MITSUBISHI TRITON
Mitsubishi Triton hiện rất nổi bật trong phân khúc sau khi có hàng loạt nâng cấp, cải tiến mới. Nếu so với Navara đến nay đã lâu chưa nâng cấp thì rõ ràng Trition chiếm nhiều ưu thế hơn, nhất là phần thiết kế và hệ thống trang bị, nhất là các công nghệ an toàn.
Về vận hành, cả 2 xe bán tải này có khá nhiều điểm chung khi đều sở hữu hệ thống khung gầm cứng cáp, chắc khoẻ, hệ thống lái chính xác cao, hiệu suất động cơ tương đương nhau.
So sánh Navara và Triton về vận hành, điểm khác biệt chủ yếu là phong cách. Ở Triton, mẫu xe có các đặc điểm phù hợp hơn khi sử dụng trong đô thị như vô lăng nhẹ hơn, hệ thống treo êm hơn… Đặc biệt, Triton còn có hệ thống dẫn động Super Sellect 4WD-II mới hiện đại. Với sự hỗ trợ của hệ thống này, nếu thỉnh thoảng người lái có off road thì cũng sẽ rất tự tin.
Còn Navara thì ngược lại. Mẫu xe không có thế mạnh nhiều ở đường phố nhưng lại rất cứng chắc, vững chãi, ổn định trên đường trường, cao tốc. Đây chính là điểm mạnh của Navara. Đặc biệt, dù không có hệ thống hiện đại như Triton nhưng điều này đôi khi lại khiến người mua thích thú. Bởi họ có thể hoàn toàn kiểm soát và làm chủ tình huống, chinh phục các cung đường off road bằng chính kỹ năng của mình.
Nên mua Navara hay Triton sẽ tuỳ vào nhu cầu cũng như phong cách người mua hướng đến. Nếu cần một chiếc bán tải vừa thoải mái để đi phố, vừa có khả năng xử lý linh hoạt ở nhiều loại đường khác nhau thì Triton rất đáng tiền. Nhưng nếu cần một chiếc bán tải cứng cáp, đằm chắc thường xuyên dùng để tải nặng hay chạy đường trường, chủ xe có một chút kỹ năng off road nhất định thì sẽ rất thích Navara.
Sau đây là bảng so sánh Nissan Navara và Mitsubishi Triton:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh |
Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD | Mitsubishi. Triton 4×4 AT Premium |
DxRxC (mm) | 5.255 x 1.850 x 1.820 |
5.305 x 1.815 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 | 3.000 |
Độ cao gầm xe (mm) | 230 |
220 |
Mâm |
18 inch | 18 inch |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Động cơ |
2.5L dầu | 2.4L MIVEC dầu |
Công suất | 188 mã lực |
181 mã lực |
Mô men xoắn |
450 Nm | 430 Nm |
Hộp số | 7AT |
6AT |
Dẫn động |
4WD | 4WD-II |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Thuỷ lực |
Trang bị & tính năng |
||
Đèn trước | LED |
LED |
Đèn tự động |
Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED |
LED |
Chất liệu ghế |
Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cruise Control | Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8” – 6 loa |
Màn hình cảm ứng 6.75” – 6 loa |
Hệ thống điều hoà |
Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
||
Số túi khí |
7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Có |
Có |
Kiểm soát độ bám đường |
Có | Không |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có |
Không |
Giảm thiểu va chạm trước |
Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không | Có |
Hỗ trợ chuyển làn đường | Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không | Có |
Camera | Camera 360 độ |
Camera lùi |
SO SÁNH NISSAN NAVARA VÀ TOYOTA HILUX
Toyota Hilux được xem là một “lão làng” trong “làng bán tải Việt”. Với lần nâng cấp mới nhất, Hilux dường như “lột xác” hoàn toàn từ thiết kế đến trang bị, công nghệ và cả cải tiến động cơ. “Đàn anh” trở nên hấp dẫn và nổi bật hơn sau một thời gian dài im hơi lặng tiếng.
Cũng như Triton, vì Hilux đã trải qua sự nâng cấp mới đáng kể nên thiết kế và hệ thống trang bị, nhất là công nghệ an toàn của Hilux đều “ăn điểm” hơn so với Nissan Navara.
So sánh Navara và Hilux, chiếc bán tải của Toyota cũng được “đô thị hoá” tốt hơn trước để bắt kịp xu hướng và tập trung giành lại thị phần từ tay Ford Ranger. Còn Navara khi đứng cạnh Hilux lại cho cảm giác như một “chú ngựa hoang chẳng màng thế sự” bởi thế mạnh của anh ta vẫn là những cung đường ngoại ô đầy thách thức hơn là việc thong thả lướt đi trong phố.
Sau đây là bảng so sánh Nissan Navara và Toyota Hilux:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh |
Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD | Toyota Hilux 2.8G 4×4 AT |
DxRxC (mm) | 5.255 x 1.850 x 1.820 |
5.325 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 | 3.085 |
Độ cao gầm xe (mm) | 230 |
286 |
Mâm |
18 inch | 18 inch |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Động cơ |
2.5L dầu | 2.8L dầu |
Công suất | 188 mã lực |
201 mã lực |
Mô men xoắn |
450 Nm | 500 Nm |
Hộp số | 7AT |
6AT |
Dẫn động |
4WD | 4WD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Thuỷ lực |
Trang bị & tính năng |
||
Đèn trước | LED |
LED |
Đèn tự động |
Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED |
LED |
Chất liệu ghế |
Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Cruise Control | Có |
Chủ động |
Lẫy chuyển số |
Không | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8” – 6 loa |
Màn hình cảm ứng 8” – 9 loa JBL |
Hệ thống điều hoà |
Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống an toàn |
||
Số túi khí |
7 | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Có |
Có |
Kiểm soát độ bám đường |
Có | Không |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh | Có |
Không |
Cảnh báo tiền va chạm |
Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn |
Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không | Có |
Camera | Camera 360 độ |
Camera lùi |
SO SÁNH NISSAN NAVARA VÀ FORD RANGER
Thực lực của Ford Ranger đã được minh chứng “hùng hồn” qua doanh số “khủng” của chiếc xe bán tải này. Sở dĩ bán chạy vì Ranger “mở đầu” xu hướng “đô thị hoá”, biến một chiếc bán tải có thể đáp ứng tiện nghi như một chiếc SUV. Khi mua Ranger đôi khi người ta không có nhu cầu chở đồ, chở hàng mà chỉ đơn giản cần một chiếc xe để thể hiện cá tính. So với nhiều mẫu bán tải khác, Ranger có thể di chuyển thoải mái hơn trong phố. Điều này dễ thấy khi đa phần các đối thủ dùng trợ lực vô lăng dầu thì riêng Ranger lại dùng trợ lực điện.
Nếu Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50… cũng đang thay đổi mình theo xu hướng thì Nissan Navara lại là một trong những mẫu xe điển hình nằm ở nhóm bán tải “cứng đầu” vẫn giữ cái chất truyền thống của mình. So với Ranger, Navara rõ ràng không thể thoải mái khi đi trong phố bằng. Nhưng khi ra đến đường lớn hay off road thì chưa chắc “ai hơn ai”.
Sau đây là bảng so sánh Nissan Navara và Ford Ranger:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh |
Nissan Navara VL 2.5 AT 4WD | Ford Ranger Wildtrak 2.0AT 4×4 |
DxRxC (mm) | 5.255 x 1.850 x 1.820 |
5.362 x 1.860 x 1.830 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 | 3.220 |
Độ cao gầm xe (mm) | 230 |
200 |
Mâm |
18 inch | 18 inch |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Nhập khẩu |
Động cơ |
2.5L dầu | 2.0L Bi Turbo dầu |
Công suất | 188 mã lực |
213 mã lực |
Mô men xoắn |
450 Nm | 500 Nm |
Hộp số | 7AT |
10AT |
Dẫn động |
4WD | 4WD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Điện |
Trang bị & tính năng |
||
Đèn trước | LED |
HID Projector |
Đèn tự động |
Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED |
LED |
Chất liệu ghế |
Bọc da | Bọc da pha nỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay | Chỉnh điện 8 hướng |
Cruise Control | Có |
Chủ động |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8” – 6 loa | Màn hình cảm ứng 8” – 6 loa |
Hệ thống điều hoà | Tự động 2 vùng |
Tự động |
Hệ thống an toàn |
||
Số túi khí | 7 |
7 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Có | Có |
Kiểm soát độ bám đường | Có |
Không |
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
Có | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Có |
Hệ hỗ trợ đỗ xe song song |
Không | Có |
Camera | Camera 360 độ |
Camera lùi |
CÓ NÊN MUA NAVARA KHÔNG?
Có thể đã lâu chưa có sự nâng cấp mới mẻ nên so với các đối thủ Nissan Navara khá mờ nhạt về phần thiết kế và trang bị. Tuy nhiên, trong phân khúc Navara được đánh giá rất cao ở hệ thống khung gầm và hệ thống lái.
Đại lý chính hãng liên hệ 0976.090.011 để đặt quảng cáo
Dù không phải là một mẫu bán tải lý tưởng để chạy trong phố nhưng Nissan Navara lại là lựa chọn rất tốt để tải nặng, để chạy đường trường, đặc biệt là off-road.
Trung Tính
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ Ô TÔ NISSAN NAVARA
? Navara EL có cân bằng điện tử không?
Trả lời: Phiên bản Navara EL có cân bằng điện tử. Ngoài ra, bản số tự động 1 cầu này còn có nhiều tính năng an toàn khác như hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống kiểm soát đổ đèo, hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh, camera lùi…
? Nissan Navara chạy xăng hay dầu?
Trả lời: Nissan Navara chạy máy dầu, hiện các phiên bản chỉ sử dụng động cơ dầu Disel 2.5L.
? Xe Nissan Navara có tốt không?
Trả lời: So với các đối thủ, Nissan Navara không được đánh giá cao về thiết kế và trang bị. Tuy nhiên Navara lại có thế mạnh lớn về độ bền, thân vỏ chất lượng, khung gầm chắc chắn, động cơ tốt, vô lăng đằm… Những điều này mang đến cho Navara khả năng vận hành rất chắc ở dải tốc cao và off road mạnh mẽ, linh hoạt.
? Mua xe bán tải Nissan Navara trả góp trả trước tối thiểu bao nhiêu?
Trả lời: Mức trả trước sẽ tuỳ vào số tiền vay khi mua xe trả góp. Ví dụ nếu mua Nissan bản VL giá 835 triệu, vay 70% giá trị xe (585 triệu) thì số tiền trả trước là 250 triệu đồng. Nếu lãi suất thả nổi với dư nợ giảm dần, thời hạn vay 5 năm thì số tiền trả trung bình hàng tháng dự kiến sẽ không vượt quá 15 triệu đồng.
? Khoảng sáng gầm xe Nissan Navara bao nhiêu?
Trả lời: Khoảng sáng gầm xe Nissan Navara cao từ 225 – 230 mm tuỳ theo phiên bản. Đây là một trong những chiếc bán tải được người dùng đánh giá có khoảng sáng gầm tốt nhất hiện nay.