Bạn không muốn hoá đơn thanh toán sửa chữa tại gara “xuất hiện” thêm vài con số 0? Bạn lại càng không muốn đang đi ngon trớn, xe ô tô bỗng dưng trở chứng “nằm đường”?
Sở hữu một chiếc “xế hộp”, bên cạnh kinh nghiệm lái xe an toàn, có được những hiểu biết cơ bản về ô tô cũng như chăm sóc ô tô, “bắt bệnh” ô tô là điều vô cùng cần thiết. Ô tô có cấu tạo phức tạp hơn rất nhiều so với xe máy. Đặc biệt ô tô có nhiều bộ phận mà nhà sản xuất khuyến cáo cần được theo dõi, bảo dưỡng và chủ động thay thế định kỳ. Nếu không có sự quan tâm đúng mực đến các bộ phận này, cũng như không bảo dưỡng, thay thế kịp thời, thì ô tô của bạn sẽ rất dễ “lâm trọng bệnh” hoặc nằm đường bất kỳ nào.
Sau đây là top 10 bộ phận các nhà sản xuất và chuyên gia kỹ thuật khuyến cáo cần thay thế kịp thời:
Tham khảo thêm: Thảm trải sàn ô tô 4D
1. Bugi động cơ
“Một là bugi hỏng, hai là một số cái bên trong của bugi bị hỏng” đây được xem là câu nói “huyền thoại” mà có lẽ người dùng ô tô đã ít lần nghe được. Không chỉ quan trọng đối với xe máy, mà bugi còn rất quan trọng đối với ô tô. Bugi đảm nhận nhiệm vụ sinh tia lửa điện giữa điện cực trung tâm và điện cực nối mát, giúp đốt cháy hỗn hợp xăng – không khí từ chế hoà khí được nạp vào buồng đốt. Do đó, tuy nhỏ nhưng bugi lại đóng vai trò không nhỏ trong sự vận hành của động cơ.
Nếu bugi hỏng, xe bạn sẽ có thể gặp rắc rối lớn. Theo nhà sản xuất tính toán, bugi của ô tô có tuổi thọ kéo dài đến khoảng 8 năm. Tuy nhiên, các chuyên gia kỹ thuật lại khuyến cáo, để tránh rủi ro, tốt nhất nên chủ động thay bugi sau mỗi 160.000 km.
2. Lọc gió cabin – lọc nhiên liệu – lọc khí động cơ
Lọc gió cabin
Lọc gió cabin (cabin air filter) còn được gọi phổ biến là lọc gió điều hoà. Lọc gió này có nhiệm vụ lấy không khí từ bên ngoài đưa vào khoang cabin hành khách. Thực tế cho thấy, môi trường ở Việt Nam đang ngày càng ô nhiễm, nhiều đường sá “đậm đặc” khói bụi. Vì thế, lọc gió cabin sẽ rất dễ bị nhiễm bẩn. Nếu lọc gió bị nhiễm bẩn, không khí bên trong ô tô rất dễ bị ô nhiễm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ người ngồi trong xe. Ngoài ra, lọc gió cabin bị bẩn cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc ô tô phát sinh mùi hôi khó chịu, và khiến hệ thống điều hoà hoạt động không hiệu quả.
Theo tiêu chuẩn bảo dưỡng định kỳ, lọc gió cabin nên thay thế định kỳ sau mỗi 20.000km. Nếu xe tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt, ô nhiễm nặng, đường sá nhiều bụi bẩn, thì nên thay sớm hơn. Bên cạnh đó, sau mỗi 5.000km cũng nên kiểm tra và vệ sinh lọc gió.
Lọc nhiên liệu
Lọc nhiên liệu (fuel filter) có tác dụng lọc giữ bụi bẩn, nước, cặn bã… nhằm bảo vệ động cơ và hệ thống bơm phun. Lọc nhiên liệu giúp đảm bảo sự “tinh khiết” tuyệt đối cho hỗn hợp xăng – dầu và không khí khi bơm vào xi-lanh. Điều này giúp động cơ của xe luôn đạt hiệu suất cao nhất.
Nếu không được thay thế định kỳ, sau một thời gian dài làm việc, cặn bẩn sẽ bám đầy, khiến lọc bị tắt nghẽn. Khi ấy, nhiên liệu không đến động cơ đầy đủ, gây tình trạng khởi động không nổ máy, động cơ thiếu công suất, xe đột ngột chết máy khi chạy tốc độ cao. Các nhà sản xuất khuyến cáo, lọc nhiên liệu nên thay sau mỗi 80.000km. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia kỹ thuật lại cho rằng nên thay lọc định kỳ mỗi 2 năm.
Lọc khí động cơ
Lọc khí động cơ (air filter) là một bộ phận lọc khác đóng vai trò rất quan trọng. Lọc khí động cơ có nhiệm vụ lọc sạch không khí để bơm vào trong xi lanh. Nếu lọc khí động cơ sạch, hoạt động tốt thì xe sẽ khởi động trơn tru. Còn nếu lọc khí bị bẩn, động cơ xe sẽ bị yếu, thậm chí khởi động máy không nổ. Theo chuyên gia, việc thay thế lọc gió động cơ phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như môi trường đường sá… Trong điều kiện đường sá ô nhiễm, thì nên thay lọc gió sau mỗi 20.000 km.
3. Dây curoa
Dây curoa có nhiệm vụ liên kết, dẫn động nhiều bộ phận khác nhau trong khoang máy như điều hoà, quạt tản nhiệt, hệ thống trợ lái, bơm dung dịch… Với các dòng xe phổ thông, một dây curoa sẽ phụ trách truyền động. Còn những dòng xe cao cấp, thường có hai dây curoa đối xứng. Riêng một số dòng xe giá rẻ, có thể có đến hai dây curoa độc lập. Một giúp truyền động, một cho hệ thống điều hoà và máy phát.
Sau một thời gian làm việc, dây curoa sẽ có bị hao mòn, mục, giãn do hoá chất và ẩm, nặng có thể bị xoắn dẫn đến đứt. Nếu dây curoa đứt, rất nhiều bộ phận trong động cơ sẽ “đình công” hàng loạt. Trường hợp tệ nhất là động cơ bị đội nắp máy, bắt buộc phải dỡ ra để đặt lại trục và piston. Việc này sẽ tốn khá nhiều chi phí. Theo các nhà sản xuất khuyến cáo, dây curoa động cơ nên thay sau mỗi 58.000 km, còn dây curoa cam nên thay sau mỗi 96.000 – 145.000km.
4. Dầu hộp số và dầu phanh
Dầu hộp số đóng vai trò quan trọng, nhất là với xe số tự động. Dầu hộp số không chỉ giúp bôi trơn, làm mát, làm sạch, mà còn là một phần không thể thiếu trong hệ thống van và piston thuỷ lực giúp điều khiển hoạt động của hộp số. Nếu thiếu dầu hộp số, động cơ sẽ hoạt động yếu, tăng tốc chậm. Trong trường hợp nặng, hộp số có thể bị hỏng. Các nhà sản xuất khuyến khích nên thay dầu hộp số sau mỗi 80.000 km.
Dầu phanh cũng quan trọng không kém đối với sự vận hành của xe. Dầu phanh dùng lâu ngày sẽ bị “ngậm nước” do tự hút ẩm từ không khí. Điều này khiến nhiệt độ sôi dầu bị hạ thấp, gây hiện tượng dầu phanh sủi bọt, giảm khả năng truyền lực của phanh. Từ đó dẫn đến phanh hoạt động kém hiệu quả. Thông thường dầu phanh được thay sau mỗi 40.000 km.
5. Pin/Ắc-quy
Pin giúp sản sinh điện áp và có nhiệm vụ phân phối dòng điện cho xe. Khi khởi động máy, pin sẽ cung cấp điện cho hệ thống đánh lửa giúp khởi động động cơ. Không chỉ thế, pin còn cung cấp điện để phục vụ nhiều nhu cầu khác của người dùng. Theo các nhà sản xuất ô tô, pin/ắc-quy ô tô có tuổi thọ từ 4 – 5 năm. Do đó, sau thời gian sử dụng trên, bạn nên lưu ý thay pin/ắc-quy mới.
6. Má phanh
Không cần phải bàn đến thì có lẽ bất kỳ ai cũng nhận thức được tầm quanh trọng của má phanh. Các chuyên gia kỹ thuật cho biết, má phanh ô tô phát huy hiệu quả cao nhất là trong thời gian sử dụng từ 3 đến 5 năm. Các dòng xe ô tô hiện nay đa phần được trang bị hệ thống phanh với cơ chế hoạt động như sau: Dầu phanh được bơm đầy trong hệ thống thuỷ lực sẽ tác động lên bộ kẹp đệm caliper. Bộ kẹp này giúp siết chặt trên đĩa rô tơ. Ma sát giữa bộ kẹp đệm và đĩa rô tơ sẽ giúp xe dừng bánh.
Sau một thời gian làm việc, những miếng kẹp đệm sẽ bị ăn mòn do ma sát. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hệ thống phanh, khiến phanh “không ăn”. Chuyên gia kỹ thuật khuyến cáo, má phanh nên được thay mới sau 3 – 5 năm hoặc 48.000 đến 100.000 km.
7. Hệ thống đèn hậu và đèn pha
Nếu lái xe đường đêm, hệ thống đèn không hoạt động thì thực sự là “thảm hoạ” lớn. Tuy giữ nhiệm vụ quan trọng, nhưng hệ thống đèn lại được khá ít người quan tâm thay mới. Hai cụm đèn trước và sau có tuổi thọ trung bình từ 5 – 7 năm. Song tuổi thọ của đèn có thể thay đổi tuỳ theo việc bạn sử dụng nhiều hay ít. Để đảm bảo an toàn đi đường đêm, và không bị CSGT thổi phạt, các chuyên gia kỹ thuật khuyến cáo nên thay đèn pha và đèn hậu sớm hơn.
8. Lốp
Lốp xe là một trong những bộ phận cần được quan tâm, bảo dưỡng thường xuyên, và thay thế định kỳ. Hiệu suất vận hành của xe phụ thuộc khá nhiều vào lốp. Theo cơ quan an toàn giao thông Mỹ, mỗi năm ước tính có khoảng 200 trường hợp tử vong liên quan đến vấn đề lốp xe. Lốp xe được sản xuất nhằm cung cấp tối đa hiệu suất trong suốt vòng đời. Nhưng sau một thời gian sử dụng, lốp sẽ dần lão hoá, xuất hiện các dấu hiệu như hao mòn, nứt, méo, phồng… Điều này khiến lốp mất dần khả năng “bám đường”, hiệu suất khi phanh giảm, tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn. Thông thường lốp ô tô nên được thay sau mỗi 6 – 10 năm sử dụng. Thời gian thay cụ thể tuỳ thuộc vào độ hao mòn, lão hoá của lốp.
9. Kính chắn gió
Nếu bạn nghĩ rằng kính chắn gió có thể sử dụng theo suốt vòng đời của xe thì quả là một sai lầm tai hại. Bởi kính chắn gió cũng có tuổi thọ riêng của nó. Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, nên kính chắn gió rất dễ bị bám bụi bẩn, chịu tác động nắng mưa, gây tình trạng lão hoá, cũ kỹ. Việc kính chắn gió bị lão hoá sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tầm nhìn của người lái xe.
Các nhà sản xuất ô tô khuyến cáo rằng nên chủ động thay kính chắn gió sau mỗi 2 – 5 năm sử dụng. Nếu xe bạn di chuyển nhiều, đặc biệt thường xuyên chạy trong điều kiện môi trường ô nhiễm, xe đậu ngoài nắng, thì nên được bảo dưỡng và thay thế sớm hơn.
10. Dung dịch làm mát
Dung dịch làm mát đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong bộ tản nhiệt. Dung dịch làm mát được xem như là một chất chống đông, làm mát, chống ăn mòn. Để hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả, bạn nên chú ý kiểm tra dung dịch làm mát thường xuyên. Dung dịch làm mát nên được thay sau mỗi 2 năm hay chạy 38.000km. Lưu ý thay dung dịch làm mát đúng chủng loại và đúng tỷ lệ pha nước.
Tổng chi phí chăm sóc, bảo dưỡng và thay thế định kỳ các bộ phận của xe ô tô luôn thấp hơn chi phí sửa chữa khi xe gặp hỏng hóc. Nhưng hơn cả vấn đề tài chính, vấn đề đảm bảo an toàn cho chính bản thân bạn cùng những người thân yêu mới là quan trọng nhất.
Trần Quân