Cách chọn má phanh phù hợp với xe
Theo kinh nghiệm ô tô, cách chọn má phanh phù hợp với xe là 1 vấn đề quan trọng, ảnh hưởng lến đến khả năng vận hành cùng độ an toàn của xe. Hệ thống phanh ô tô hiện đại đã trải qua một chặng đường dài. Từ hệ thống phanh cũ hoạt động bằng cơ học cho đến hệ thống ABS điều khiển bằng máy tính hiện nay, tất cả các bộ phận phanh cuối cùng đều bị hao mòn và cần phải thay thế. Bộ phận bị lạm dụng hoặc hao mòn nhiều nhất là má phanh. Việc chọn má phanh phù hợp ngày càng trở nên khó khăn do có nhiều lựa chọn, nhãn hiệu và kiểu dáng.
Má phanh phải luôn luôn được thay thế trước khi bị mòn hoàn toàn và theo khuyến nghị của nhà sản xuất để duy trì khả năng dừng xe tối ưu. Làm như vậy sẽ giảm thiệt hại cho các bộ phận phanh quan trọng khác như kẹp phanh và đĩa phanh. Để chọn đúng má phanh mình cần, hãy quan tâm các khía cạnh sau:
I. Thời điểm nên thay thế má phanh
Hầu hết các nhà sản xuất ô tô khuyến cáo nên thay thế má phanh mỗi khi xe chạy được 48.000-64.000km. Lốp và phanh kết hợp với nhau để giúp dừng xe nên sẽ rất hợp lý khi thay thế má phanh và lốp cùng lúc. Bằng cách thay thế má phanh trước khi bị mòn hoàn toàn, bạn sẽ tránh phải thay thế đĩa phanh (phần má phanh chạm vào để ngăn bánh xe quay). Đĩa phanh nên được thay thế mỗi khi xe chạy được tầm 160.000-190.000km. Có một vài triệu chứng phổ biến để người lái xe có thể nhận biết về thời điểm thay thế má phanh:
1. Phanh rít
Nếu bạn nhấn chân phanh và thấy một tiếng rít lớn, đó là do má phanh đã bị mòn quá 80%. Nếu không thay thế ngay má phanh, đĩa phanh cũng bị ảnh hưởng và có thể bạn sẽ phải thay toàn bộ phanh mới.
2. Chân phanh rung
Nếu bạn nhấn chân phanh và bạn cảm thấy rung thì đó là một dấu hiệu khác cho thấy má phanh bị mòn. Tuy nhiên, đây cũng có thể là dấu hiệu của việc đĩa phanh bị vênh hoặc gặp sự cố với hệ thống ABS. Chính vì vậy, bạn cần sự giúp đỡ của thợ máy chuyên nghiệp.
II. Những yếu tố cần lưu ý khi thay má phanh
Loại má phanh mà bạn cần sẽ phụ thuộc vào phong cách và điều kiện lái xe. Ví dụ, má phanh được thiết kế để đi lại hàng ngày hiếm khi phải chịu nhiệt độ cao. Trong khi đó, phanh của xe hiệu suất cao sẽ cần phải xử lý tốt ở nhiệt độ cao.
1. Thời tiết
Má phanh tốt là loại vận hành được ở mọi vùng khí hậu, bất kể là điều kiện khô, ướt, bùn lầy, ấm hay lạnh.
2. Nhiệt độ môi trường
Má phanh cần phải hoạt động đúng như dự định và cung cấp ma sát lý tưởng cho dù nhiệt độ cao hay thấp.
3. Nhiệt độ hoạt động tối đa (MOT)
Đây là nhiệt độ cao nhất mà má phanh có thể chịu được trước khi trở nên không còn an toàn.
4. Phản ứng ma sát với nhiệt độ
Người dùng cần lưu ý tác dụng bao nhiêu lực vào bàn đạp để nhận được phản ứng tương tự khi phanh khẩn cấp so với phanh thông thường.
5. Tuổi thọ má phanh và đĩa phanh
Cả má phanh và đĩa phanh đều dễ bị mòn. Bạn cần xem xét má phanh và đĩa phanh được thiết kế để kéo dài trong thời gian bao lâu.
6. Tiếng ồn và độ rung
Hãy chú ý xem xét mức độ tiếng ồn, độ rung và thậm chí cả cảm giác chân phanh khi tác động xuống má phanh.
7. Bụi bẩn
Má phanh có thể tích tụ bụi bẩn và sau đó bám vào bánh xe.
III. Các loại má phanh
Theo kinh nghiệm chăm sóc và bảo dưỡng xe ô tô, lời khuyên tốt nhất khi thay thế má phanh là luôn tuân theo khuyến nghị của nhà sản xuất ôtô. Trong hầu hết các trường hợp, điều này có nghĩa là bạn cần má phanh của nhà sản xuất phụ tùng gốc (OEM). Má phanh OEM thường có những loại phổ biến nhất sau đây:
1. Má phanh hữu cơ
Ban đầu, má phanh được làm từ amiăng – vật liệu cứng nhưng độc hại, gây ra nhiều bệnh về đường hô hấp. Khi amiăng bị cấm, má phanh được sản xuất bằng hỗn hợp nhiều vật liệu bao gồm cacbon, thủy tinh, cao su,… Má phanh hữu cơ thường êm hơn và mềm hơn nhưng nhược điểm chính là không bền. Loại má phanh này thường được sử dụng cho xe sang trọng và có trọng lượng nhẹ.
2. Má phanh bán kim loại
Phần lớn các mẫu ôtô ngày nay sử dụng má phanh bán kim loại. Má phanh bán kim loại bao gồm đồng, sắt, thép kết hợp với chất bôi trơn than chì và các vật liệu khác để giúp giảm nhiệt tích tụ. Loại má phanh này thường được tìm thấy như dưới dạng OEM dành cho xe hạng nặng do độ bền tốt hơn. Má phanh bán kim loại cũng có hiệu suất dừng tốt hơn nên phù hợp cho xe bán tải và SUV.
3. Má phanh gốm
Đây là loại má phanh mới nhất trên thị trường. Má phanh gốm được giới thiệu vào những năm 1980 như là một sự thay thế cho má phanh amiăng cũ. Loại má phanh này được làm từ vật liệu gốm cứng kết hợp với sợi đồng. Nhờ cấu trúc độc đáo, má phanh gốm có xu hướng bền nhất. Tuy nhiên, loại má phanh này vẫn có 2 nhược điểm. Mặc dù có thể chịu được nhiệt độ cao nhưng má phanh gốm không thể hoạt động tốt nhất ở vùng khí hậu lạnh vì vật liệu này dễ bị nứt khi được đưa vào điều kiện cực lạnh. Ngoài ra, đây cũng là loại má phanh đắt nhất.
IV. Má phanh OEM có phải là lựa chọn duy nhất?
Câu trả lời là không. Có một số nhà sản xuất ô tô yêu cầu sử dụng các thành phần OEM để tuân thủ việc bảo hành. Tuy nhiên, một số công ty ôtô vẫn có các tùy chọn má phanh tương đương OEM nhưng được chế tạo bởi các nhà sản xuất khác (aftermarket). Nếu bạn sẽ mua má phanh aftermarket, hãy làm theo 3 quy tắc cơ bản sau:
1. Luôn luôn mua phụ tùng từ thương hiệu đáng tin cậy
Má phanh có thể cứu sống tính mạng. Do đó, bạn không nên mua má phanh được sản xuất bởi nhà sản xuất aftermarket giá rẻ.
2. Kiểm tra bảo hành
Nhiều nhà sản xuất má phanh aftermarket có cung cấp chế độ bảo hành. Mặc dù cuối cùng đều hao mòn nhưng nếu má phanh được bảo hành theo số km thì đó là một dấu hiệu tốt về chất lượng.
3. Tìm kiếm các chứng nhận
Có hai chứng nhận má phanh nói chung đối với phụ tùng aftermarket. Đầu tiên là “Phân tích hiệu quả vi sai” (D3EA) và thứ hai là “Quy trình đánh giá hiệu quả phanh” (BEEP).
Bất kể bạn chọn loại má phanh nào, điều quan trọng cần nhớ là phải lắp đặt chính xác. Khi cần tìm kiếm má phanh phù hợp, hãy chắc chắn rằng bạn đã có thợ máy chuyên nghiệp để lắp đặt má phanh.