So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5: Chọn bản thấp hay cao nhất?
Mazda 6 được đánh giá là đối thủ trực tiếp đáng gờm nhất của “ông hoàng” Toyota Camry trong phân khúc sedan hạng D tại thị trường Việt Nam. Mazda 6 không ít lần qua mặt Camry về doanh số bán xe hàng tháng. Điểm cộng dành cho Mazda 6 chính là thiết kế trẻ trung, tiện nghi hiện đại và đặc biệt là giá “mềm” hơn đáng kể so với đối thủ.
Phiên bản | Giá xe T9/2018 (triệu đồng) |
Mazda 6 2.0L | 819 |
Mazda 6 2.0L Premium | 899 |
Mazda 6 2.5L Premium | 1.019 |
Giá xe Mazda 6 2018 mới nhất
Không khó để nhận thấy sự chênh lệch về giá lên đến 200 triệu đồng giữa bản thấp và cao nhất – Mazda 6 2.0 và 2.5. Vậy hãy cùng Oto.com.vn so sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 để có cái nhìn tổng quan hơn về mẫu sedan hạng D trước khi xuống tiền.
1. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về kích thước – trọng lượng
Cả 2 phiên bản Mazda 6 2.0 và 2.5 có các số đo kích thước giống nhau. Tuy nhiên, về trọng lượng, phiên bản cao cấp Mazda 6 2.5 có phần nhỉnh hơn ở cả 2 tiêu chí toàn tải và không tải.
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | |
Khối lượng không tải (kg) | 1.470 | 1.490 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.920 | 1.940 |
Dung tích bình chứa nhiên liệu (lít) | 62 |
2. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về động cơ – hộp số
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.998 | 2.488 |
Công suất (mã lực @ vòng/phút) | 153 @ 6.000 | 185 @ 5.700 |
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút) | 200 @ 4.000 | 250 @ 3.250 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Chế độ lái thể thao | Có | Có |
Hệ thống dừng/ khởi động động cơ thông minh i-Stop | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc – G-Vectoring Control | Có | Có |
Điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 bản thấp và cao nhất của Mazda 6 2018 chính là khối động cơ. Cụ thể, bản Mazda 6 2.0 sẽ đi kèm “trái tim” 2.0L. Trong khi đó, bản Mazda 6 2.5 là động cơ lớn hơn – 2.5L cho thông số mạnh hơn tương ứng 32 mã lực và 50 Nm.
Hãng xe Nhật Bản không cập nhật các con số liên quan đến mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda 6 lên website chính hãng. Dẫu vậy, theo nhận định của Oto.com.vn, trọng lượng lớn hơn và động cơ lớn hơn sẽ khiến Mazda 6 2.5 “ngốn” nhiên liệu hơn đôi chút so với người anh em 2.0.
3. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về khung gầm
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | |
Kích thước mâm xe | 17” | 19” |
Kích thước lốp xe | 225/55R17 | 225/45R19 |
Rõ ràng, bỏ ra số tiền lớn hơn, Mazda 6 2.5L sẽ mang đến cho khách hàng bộ la-zăng và bộ lốp cỡ lớn hơn so với bản tiêu chuẩn 2.0L.
4. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về ngoại thất
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Hệ thống đèn trước công nghệ LED | Có | Có |
Đèn trước tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng | Có | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | Có | Không |
Đèn trước thích ứng thông minh ALH | Không | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Đèn sương mù LED | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, báo rẽ | Có | Có |
Trụ B sơn đen bóng | Không | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có |
Ồng xả đôi thể thao | Có | Có |
Trang bị ngoại thất của Mazda 6 2.0 và 2.5 gần như giống nhau. Ngoài điểm khác biệt về kích thước mâm và lốp xe như đề cập ở trên, đèn trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu khi đánh lái trên Mazda 6 2.0 sẽ được lên đời và hiện đại hơn ở bản 2.5L với đèn trước thích ứng thông minh ALH.
5. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về nội thất
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Nội thất bọc da | Có | Nappa |
Màu sắc trần xe | Sáng | Tối |
Cửa sở trời đóng/mở chỉnh điện | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện, ghi nhớ vị trí | Có | Có |
Ghế phụ trước chỉnh điện | Có | Có |
Nút chỉnh ghế mạ crom sang trọng | Không | Có |
Tấm che nắng có trang bị gương và đèn trang điểm | Có | Có |
Tay lái bọc da tích hợp nút bấm chức năng | Có | Có |
Lẫy chuyển số trên tay lái | Không | Có |
Màn hình hiển thị thông tin ADD | Không | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có |
Đầu DVD, MP3, radio | Có | Có |
Màn hình cảm ứng 7 inch | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 | 11 Bose |
Nút xoay điều khiển trung tâm Mazda Connect | Có | Có |
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có | Có |
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện, một chạm tất cả các cửa | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có |
Bước vào bên trong, khoang nội thất của Mazda 6 2.5 được bọc da Nappa cao cấp, dàn âm thanh Bose 11 loa thay vì 06 như bản tiêu chuẩn 2.0 và đặc biệt là tích hợp lẫy chuyển số trên vô-lăng. Bên cạnh đó, hãng xe Nhật Bản còn bổ sung thêm cho Mazda 6 2.5L một số trang bị tiện ích như: màn hình hiển thị thông tin ADD, nút chỉnh ghế mạ crom sang trọng hay rèm che nắng kính lưng.
6. So sánh Mazda 6 2.0 và 2.5 về an toàn
Thông số | Mazda 6 2.0 | Mazda 6 2.5 |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Cân bằng điện tử DSC, chống trượt TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm iến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn LDWS | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Khóa cửa trung tâm khi vận hành | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm + Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | Có |
Số túi khí | 06 | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, cảnh báo chệch làn LDWS và cảnh báo điểm mù BSM là 03 hệ thống an toàn chỉ có trên bản cao cấp Mazda 6 2.5 2018 và không có trên bản cấp thấp 2.0L.
Ngoài một số tiêu chí so sánh nêu trên của Oto.com.vn, các nhà tư vấn kinh nghiệm về mua bán ô tô cũng nhấn mạnh khách hàng cần cân nhắc đến nguồn ngân sách và nhu cầu thực của gia đình. Nếu điều kiện tình hình tài chính còn eo hẹp thì Mazda 6 2.0L sẽ là lựa chọn phù hợp với trang bị và công nghệ đủ dùng. Đặc biệt là giảm bớt gánh nặng về nợ lãi nếu vay mua xe trả góp.
Còn nếu dư giả hơn về kinh tế thì chắc chắn Mazda 6 2.5L sẽ là phương án hoàn hảo mang đến cho khách hàng trải nghiệm lái thú vị và tận hưởng loạt trang bị tiện ích, công nghệ mới nhất hiện nay.