Video ra mắt toàn cầu trực tuyến Genesis GV70 2021:
Ngôn ngữ thiết kế có tên gọi “Athletic Elegance” (tạm dịch: Sự thanh lịch năng động) đã được Genesis áp dụng vào GV70 mới. Chính vì vậy, phần đầu xe cũng bao gồm lưới tản nhiệt hình khiên đặc trưng cùng bộ đèn pha dạng 4 dải LED tương tự các mẫu Genesis mới khác như G70, G80, G90 và GV80. Nhìn từ bên hông, GV70 bao gồm một ‘đường Parabol’ dập nổi bắt đầu ở đầu đèn pha và chạy dọc xuống bên hông của chiếc SUV.
Về nội thất, các phiên bản GV70 tiêu chuẩn bao gồm vô lăng hai chấu và hệ thống thông tin giải trí màn hình rộng mới nhất của Genesis. Phần còn lại của nội thất tối giản và phong cách bao gồm màn hình thứ hai để hiển thị cài đặt hệ thống điều hoà. Bên dưới màn hình nhỏ này là các nút cho những thứ như hệ thống định vị, radio và các chức năng đa phương tiện khác. Nội thất của GV70 Sport cũng tương tự, nhưng có vô lăng ba chấu độc đáo.
Genesis GV70 được cho phép tới 3 cấu hình động cơ khác nhau, gồm 2 động cơ xăng (2.5 Turbo và 3.5 Turbo) và một động cơ diesel 2.2.
Động cơ xăng 2.5 Turbo đạt công suất 304 mã lực, mô-men xoắn 421Nm. Động cơ xăng 3.5 Turbo đạt 380 mã lực và mô-men xoắn 530Nm. Với bản động cơ diesel 2.2, công suất đạt 210 mã lực và mô-men xoắn 441Nm.
Riêng 2 loại động cơ xăng tăng áp có tích hợp hệ thống phun nhiên liệu kép, bao gồm cả kiểu phun trực tiếp buồng đốt và kiểu cổng phun, tùy vào điều kiện lái xe để tối ưu hiệu suất và mức tiêu hao nhiên liệu.
Chiếc Genesis GV70 có công nghệ tối ưu tăng tốc “Launch Control”, giúp quản lý mô-men xoắn động cơ và độ trượt bánh xe để tối đa hóa khả năng tăng tốc tốt nhất. Phiên bản GV70 3.5 Turbo có khả năng tăng tốc 0-100km/h chỉ mất 5,1 giây.
Hệ thống kiểm soát đa địa hình MTC (Multi Terrain Control) cho phép chiếc SUV dễ dàng vận hành qua nhiều điều kiện địa hình, như đường tuyết, cát hay bùn lầy (trên các bản dẫn động 4 bánh AWD).
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản:
Type |
GV70 |
||
Chiều Dài (mm) |
4.715 |
||
Chiều Rộng (mm) |
1.910 |
||
Chiều Cao (mm) |
1.630 |
||
Trục cơ sở (mm) |
2.875 |
||
Động cơ |
Gasoline 2.5T |
Gasoline 3.5T |
Diesel 2.2 |
Dung tích động cơ (cc) |
2.497 |
3.470 |
2.151 |
Công suất (ps) |
304 |
380 |
210 |
Mô-men xoắn cực đại (kgf·m) |
43 |
54 |
45 |
Dẫn động |
2WD / AWD |
AWD |
2WD / AWD |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình kết hợp (km/lít) |
10,7 |
8,6 |
13,6 |