So sánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao: Giá xe
Giá xe Vinfast Fadil 2021 bản tiêu chuẩn và nâng cao không chênh lệch quá nhiều. Một lưu ý nhỏ là giá xe bên dưới chỉ áp dụng khi quý khách hàng mua xe và trả thẳng 100% giá trị của xe, cụ thể như sau:
- VinFast Fadil (Base) 382.500.000 (vnd)
- VinFast Fadil (Plus) 413.100.000 (vnd)
Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm phí lăn bánh
So sánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao: Giống nhau
Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao giống nhau về: Động cơ, kích thước xe (dài x rộng x cao và trục cơ sở), hệ thống an toàn và một số trang bị nội thất được trang bị bên trong xe, cụ thể như sau: Về kích thước, cả hai phiên bản Vinfast Fadil (base) và Vinfast Fadil (Plus) đều sở hữu cho mình chiều dài x rộng x cao lần lượt 3.676 x 1.632 x 1.530mm và trục cơ sở dài 2.385mm, khung gầm cùng kích thước 150mm. Về động cơ, cả hai phiên bản nói trên đều sử dụng chung hệ động cơ xăng 1.4L, có 4 xi lanh, cho công suất tối đa 98 mã lực và momen xoắn cực đại 128Nm. Đi cùng với hệ động cơ trên là hộp số vô cấp. Về trang bị an toàn, trên cả hai phiên bản đều được trang bị: 2 túi khí ở hàng ghế trước, dây an toàn cho tất cả các vị trí, cảnh báo thắt dây an toàn, hạn chế lực ở hàng ghế trước, ISOFIX cho hàng ghế hành khách cùng các chức năng an toàn tiêu chuẩn như: chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo TCS, khởi hành ngang dốc HSA, kiểm soát lực kéo ROM. Bên trên là tất cả những đặc điểm giống nhau giữa hai phiên bản Vinfast Fadil tiêu chuẩn và nâng cao. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu những điểm khác nhau nhé.
So sánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao: Khác nhau
Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao khác nhau ở các điểm như: Trụ B sơn đen, lazang được thiết kế khác biệt, vô lăng, màn hình và camera lùi, 2 cổng USB, khóa cửa xe tự động di chuyển. Cụ thể như sau:
1. Trụ B
Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn có trụ B được sơn cùng màu với thân xe. Trên bản Vinfast Fadil nâng cao thì vị trí trụ B được sơn đen để tạo cảm giác liền mạch hơn.
2. Vô lăng
Vô lăng sử dụng trên Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn là vô lăng thường, không được bọc da. Vô lăng sử dụng trên Vinfast Fadil bản nâng cao được bọc da sang trọng và tích hợp thêm một số phím bấm chức năng.
3. Lazang (mâm xe)
Lazang (mâm xe) sử dụng trên bản Vinfast Fadil tiêu chuẩn là lazang hợp kim nhôm có cấu trúc 5 chấu kép đơn giản. Còn Vinfast Fadil bản nâng cao sử dụng loại lazang 2 màu có kích thước 15 inch và là mâm đúc hợp kim nhôm bền bỉ và bắt mắt hơn.
4. Màn hình cảm ứng và camera lùi
Phiên bản Vinfast Fadil tiêu chuẩn sử dụng cho mình hệ thống giải trí AM/FM/MP3 và không sở hữu màn hình cảm ứng, camera lùi. Bản nâng cao hiện đại hơn với màn hình cảm ứng 7 inch đặt giữa bảng taplo và kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Camera lùi.
5. Cổng USB
Trên Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn chỉ có 1 cổng USB còn trên bản nâng cao được trang bị thêm một cổng USB nữa.
6. Tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Về tính năng an toàn thì Vinfast Fadil bản nâng cao vượt trội hơn hẳn với tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển. Tính năng này sẽ giúp cửa xe tự động khóa khi xe di chuyển, bảo đảm an toàn cho các hành khách trên xe và đặc biệt là trẻ nhỏ.
So sánh Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn và nâng cao: Thông số kỹ thuật
Thông số | VinFast Fadil bản tiêu chuẩn | VinFast Fadil bản nâng cao |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Động cơ và Vận hành | ||
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 98 @ 6.200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 128 @ 4.400 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa và chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | |
Kích thước lốp | 185/55R15 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | |
Nội thất | ||
Màu nội thất | Đen/Xám | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | |
Điều chỉnh ghế hàng trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | |
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái và hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | |
Thảm lót sàn | Có | |
Tiện nghi | ||
Màn hình đa thông tin | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, MP3 | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Tích hợp trên vô lăng |
An toàn, an ninh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
Nên chọn mua Vinfast Fadil bản tiêu chuẩn hay nâng cao?
Việc chọn mua Vinfast Fadil phiên bản tiêu chuẩn hay nâng cao hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, tài chính và sở thích của khách hàng. Nhưng nếu tài chính đáp ứng được thì tốt nhất khách hàng nên sở hữu bản nâng cao vì giá xe không chênh lệch nhiều nhưng lại đầy đủ tính năng hơn, ngoại thất xe cũng bắt mắt hơn rất nhiều so với bản tiêu chuẩn. Lựa chọn là ở bạn, hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn đọc.