Chevrolet Blazer 2019
Hiện nay, Chevrolet Blazer 2019 là bản crossover 5 chỗ cỡ trung với các tùy chọn biến thể cận cao cấp. Là dòng SUV 2 hàng ghế, Blazer 2019 có không gian rộng rãi tại cốp xe và khoang hành khách.
Tùy chọn động cơ của Blazer gồm bản máy 4 xilanh 2.5L, V6 3.6L cùng hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Chevrolet Blazer có giá khởi điểm từ 29.995 USD (700 triệu đồng), bản Premier hàng đầu bán ra khoảng 43.895 USD (1 tỷ đồng). Dù ở mức giá nào, Chevrolet Blazer 2019 đều có các đối thủ cạnh tranh. Khách hàng tương lai có thể tham khảo top 10 lựa chọn thay thế hoàn hảo dưới đây.
Video đánh giá xe Chevrolet Blazer 2019
Nissan Murano 2019
Nissan Murano 2019 là một trong những đối thủ đáng gờm nhất của Blazer 2019. Tại Mỹ, Nissan Murano xuất hiện từ năm 2003 như bản crossoser 5 chỗ, 2 hàng ghế hạng trung. Xe có động cơ V6 3.5L và hộp số biến thiên liên tục Xtronic của Nissan. Cả hệ dẫn động cầu trước và 4 bánh toàn thời gian đều là trang bị tùy chọn cho xe.
Giá bán của Murano khá cạnh tranh so với Blazer, khởi điểm từ 31.270 USD (730 triệu đồng) đến 45.130 USD (1,05 tỷ đồng). Giống Blazer, Murano sở hữu nhiều gói trang bị công nghệ hiện đại như ghế bọc da sưởi nhiệt, cửa sổ trời điện, phanh tự động khẩn cấp tại hai hướng tiến và lùi. Bên cạnh đó là đèn pha cao áp tự động, khả năng nhận biết tín hiệu giao thông, hỗ trợ di chuyển đúng làn cùng nhiều trang bị khác.
Ford Edge 2019
Một đối thủ truyền kiếp khác của Blazer là Ford Edge 2019. Ford đã cải thiện đáng kể khả năng điều khiển và di chuyển của bản crossover 5 chỗ cỡ trung Edge. Khởi điểm từ 29.315 USD (685 triệu đồng), Edge 2019 có mức giá cạnh tranh nhất: biến thể Luxury hàng đầu bán ra khoảng 40.770 USD (952 triệu đồng).
Edge 2019 sở hữu động cơ tăng áp 2.0L, sản sinh 250 mã lực tại hầu hết biến thể. Tuy nhiên, bản Edge ST thể thao có bản máy V6 2.7L, cho ra 335 mã lực, hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian tùy chọn. Xe có gói trợ lái tiên tiến Co-Pilot 360 tiêu chuẩn.
Jeep Grand Cherokee 2019
Jeep Grand Cherokee 2019 xứng đáng là “anh cả” trong phân khúc SUV 5 chỗ cỡ trung, khi doanh số tăng trưởng 12% trong thời kỳ đi xuống chung của thị trường.
Grand Cherokee phổ biến bởi các giá trị mà xe đem lại. Khởi điểm từ 31.945 USD (746 triệu đồng), tăng lên 86.900 USD (2.03 tỷ đồng) nếu sở hữu động cơ tăng áp V8 707 mã lực. Nếu chọn biến thể hàng đầu, khách hàng sẽ có cơ hội trải nghiệm hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian nổi tiếng của Jeep.
Buick Envision 2020
Buick đã sớm trình làng phiên bản Crossover Envision 2020 cỡ trung – thiết kế 5 chỗ với nhiều tính năng sang trọng hợp giá. Envision 2020 bắt đầu với giá 31.995 USD (747 triệu đồng) khi có tùy chọn động cơ 4 xilanh 2.5L hoặc bản máy tăng áp 2.0L. Cả hai bản máy đều có hộp số tự động với hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian.
Tất cả biến thể Envision 2019 đều có hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 8 inch với cống phát Wi-Fi của GM. Biến thể cao cấp hơn có thêm hệ thống định vị. Hệ thống âm thanh cao cấp Bose là trang bị có sẵn. Bản Envision Premium II gồm nhiều trang bị an toàn hiện đại, giá bán lẻ khoảng 43.600 USD (1,02 tỷ đồng).
Chevrolet Equinox 2019
Anh em gần nhất của Buick Envision là Chevrolet Equinox 2019 – bản 5 chỗ cỡ trung nổi bật của GM trong phân khúc xe gia đình với mức giá phù hợp, khoảng 23.800 USD (556 triệu đồng). Chevrolet Equinox 2019 sở hữu động cơ cải tiến, gồm bản máy xăng tăng áp 2.0L và 1.5L, máy diesel tăng áp 1.6L. Phụ thuộc vào từng loại động cơ, khách hàng sẽ có hộp số tự động 6 cấp hoặc 9 cấp, cũng như hệ dẫn động cầu trước hoặc hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Equinox 2019 có đến 8 tùy chọn biến thể trang bị với hệ dẫn động cầu trước, và 7 biến thể với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Nếu chọn biến thể hạng sang cao cấp nhất, khách hàng sẽ phải trả khoảng 36.895 USD (862 triệu đồng). Điều này khiến giá bản của Equinox 2019 tiết kiệm và là lựa chọn thay thế không tồi cho Blazer 2019.
Dodge Durango 2019
Dodge Durango 2019 là đối thủ xứng tầm của Blazer, nhưng cung cấp nhiều tiện ích tương tự như Jeep Grand Cherokee. Durango khởi điểm ở mức giá 30.195 USD (705 triệu đồng); hầu hết biến thể đều có động cơ V6 Pentastar 3.6L. Tuy nhiên, động cơ V8 Hemi 6.4L và 5.7L cũng có sẵn – công suất đạt đỉnh 475 mã lực. Durango sở hữu hộp số tự động Torqueflite 8 cấp và hệ dẫn động tùy chọn cầu sau hoặc hai hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian khác nhau.
Durango là phiên bản lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc SUV cỡ trung, có khả năng kéo 3.946 kg. Bên trong, Durango 2019 sở hữu thể tích khoang hành lý 2.392 lít; và không giống các đối thủ trong phân khúc, xe có tùy chọn 3 hàng ghế đặc biệt.
Subaru Outback 2019
Subaru Outback 2019 nằm trong danh sách trên bởi có mức giá tuyệt vời. Outback 2019 khởi điểm với 26.345 USD (615 triệu đồng) trong khi vẫn có hệ thống an toàn hiện đại EyeSight tiêu chuẩn. Xe có sẵn 6 biến thể trang bị, bản cao cấp hàng đầu Touring có giá 38.995 USD (911 triệu đồng). Khi đó, các trang bị tiêu chuẩn trên xe gồm vô lăng và ghế ngồi bọc da sưởi nhiệt, định vị GPS, cửa cốp điều khiển điện và hệ thống âm thanh Harman Kardon.
Trái tim của Outback 5 chỗ cỡ trung là động cơ 2.5L tiêu chuẩn, hoặc bản máy 6 xilanh 3.6L tùy chọn với công suất 256 mã lực. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian của Subaru hoạt động cùng hộp số tự động biến thiên liên tục cho cả 2 động cơ trên. Subaru cũng mang đến hệ thống X-Drive tiêu chuẩn, giúp xe di chuyển mạnh mẽ trên cung đường ghồ ghề.
Honda Passport 2019
Honda Passport 2019 là phiên bản mới xuất hiện trong năm nay, nằm giữa Pilot 3 hàng ghế và Crossover CR-V nhỏ gọn. Passport là dòng SUV cỡ trung, có 2 hàng ghế đủ cho 5 người ngồi. Xe có động cơ V6 3.5L, kết hợp cùng hộp số tự động 9 cấp với hệ dẫn động cầu trước tiêu chuẩn, hoặc hệ dẫn động 4 bánh tùy chọn. Gói trang bị trợ lái và an toàn hiện đại Honda Sensing xuất hiện trên tất cả biến thể Passport, cùng đó là hệ thống thông tin giải trí đầy đủ với hỗ trợ tích hợp điện thoại thông minh.
Passport 2019 khởi điểm với mức giá 31.990 USD (747 triệu đồng), gồm la zăng 20 inch, cửa ra vào tự động với nút khởi động động cơ, đèn pha tự động và đèn sương mù LED. Xe có 4 biến thể trang bị, trong đó bản Elite (giá 1,02 tỷ đồng) sở hữu hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, ghế trước thông thoáng và sưởi nhiệt, vô lăng sưởi nhiệt, cùng một số trang bị khác.
Volvo XC60 2019
Volvo XC60 2019 cạnh tranh sằng phẳng với Blazer tại phân khúc cỡ trung hạng sang. Có giá trên 39.800 USD (930 triệu đồng), Volvo mang đến 2 gói động cơ 2.0L, cho ra 250 hoặc 316 mã lực; bên cạnh đó là bản máy plug-in hybrid với 400 mã lực và tiêu thụ hết 4.7L/100km.
Volvo XC60 2019 có sẵn 10 gói trang bị khác nhau và nhiều trang bị hiện đại như hệ thống camera 360 độ. Các tính năng an toàn tiêu chuẩn gồm hệ thống quan sát điểm mù, đèn pha LED, khả năng nhận biết va chạm, đèn pha chủ động. Bên trong, XC60 mang đến cảm giác thoải mái nhất phân khúc với ghế ngồi gọn nhẹ, màn hình thông tin giải trí 8 hoặc 9 inch và màn hình lái xe HUD có sẵn.
Hyundai Santa Fe 2019
Đối thủ cuối cùng trong top 10 lựa chọn thay thế cho Chevrolet Blazer 2019 là Hyundai Santa Fe 2019. Phiên bản crossover cỡ trung hai hàng ghế này thường được gọi là Santa Fe Sport, bởi có kích thước ngắn hơn bản Santa Fe XL 3 hàng ghế. Lý do chính khiến Santa Fe 2019 là đối thủ của Blazer là mức giá hợp lý, khởi điểm ở 25.750 USD (602 triệu đồng).
Trang bị động cơ tiêu chuẩn trên Santa Fe 2019 là bản máy 2.4L, mặc dù cũng có sẵn động cơ tăng áp 2.0L. Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp với hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian, có khả năng kéo lên đến 1.587 kg. Trang bị nội thất nổi bật là hệ thống thông tin giải trí 7 hoặc 8 inch. Cả hệ thống ghế trước và sau có khả năng sưởi nhiệt, trong đó ghế trước có tính năng thông thoáng tiện ích.
Giá xe Hyundai Santa Fe 2019 tại Việt Nam:
Bảng giá xe Hyundai Santa Fe tháng 6/2019 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu cao cấp | 1.245 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng cao cấp | 1.185 |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu đặc biệt | 1.195 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng đặc biệt | 1.135 |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu tiêu chuẩn | 1.055 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng tiêu chuẩn | 995 |