Peugeot 3008 2019 ra mắt cùng với Peugeot 5008 hồi cuối năm 2017, đây là thế hệ mới của cả 2 dòng xe thương hiệu Pháp. Thay vì nhập khẩu như trước đây, Peugeot 3008 đã được Thaco lắp ráp trong nước.
Peugeot 308 thế hệ mới tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Peugeot 3008 thế hệ mới được trang bị động cơ xăng 1.6L cho công suất tối đa 165 mã lực và mô-men xoắn cực đại 245 Nm kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Theo công bố, mẫu CUV đến từ Pháp mất 9,8 giây để tăng tốc từ 0-100 km và đạt tốc độ tối đa 205 km/h. Xe sở hữu mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình là 6.4L/100 km trên đường hỗn hợp. Peugeot 3008 hiện đang là đối thủ cạnh tranh với Honda CR-V, Mazda CX-5… tại nước ta.
Mới đây, thương hiệu Pháp đã bổ sung thêm màu mới với mức giá chênh lệch đôi chút cụ thể như sau:
Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) |
Peugeot 3008 (Màu Tiêu chuẩn) | 1.149 |
Peugeot 3008 Ultimate Red | 1.159 |
Peugeot 3008 Magnetic Blue | 1.156 |
Giá xe Peugeot 3008 mới nhất
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 2019 bản tiêu chuẩn
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 | 1.149.000.000 |
Phí trước bạ | 137.880.000 | 114.900.000 | 114.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Bảo hiểm vật chất xe | 17.235.000 | 17.235.000 | 17.235.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.325.316.400 | 1.293.336.400 | 1.283.336.400 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 2019 Ultimate Red
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.159.000.000 | 1.159.000.000 | 1.159.000.000 |
Phí trước bạ | 139.080.000 | 115.900.000 | 115.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Bảo hiểm vật chất xe | 17.385.000 | 17.385.000 | 17.385.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.336.666.400 | 1.304.486.400 | 1.294.486.400 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 3008 Magnetic Blue
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.156.000.000 | 1.156.000.000 | 1.156.000.000 |
Phí trước bạ | 138.720.000 | 115.600.000 | 115.600.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Bảo hiểm vật chất xe | 17.340.000 | 17.340.000 | 17.340.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.333.261.400 | 1.301.141.400 | 1.291.141.400 |