1. GIỚI THIỆU CHUNG & ƯỚC TÍNH GIÁ – KHUYẾN MÃI
Mitsubishi Attrage chính thức gia nhập phân khúc B tại thị trường Việt vào năm 2014. Lúc bấy giờ, ưu điểm của mẫu xe hạng B này là có giá bán dễ tiếp cận cùng sự bền bỉ cũng như danh tiếng đến từ thương hiệu Nhật. Tuy nhiên, sau một năm đầu với doanh số khả quan, mẫu xe dần trở nên mờ nhạt trước các đối thủ gạo cội là Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent và cả tân binh Kia Soluto.
Miếng bánh thị phần vốn đã bị tranh dành kịch liệt nay càng có nguy cơ bị thu nhỏ hơn bao giờ hết khi các đối thủ trên lần lượt cho ra mắt bản nâng cấp với những đổi thay khá mạnh về thiết kế, công nghệ và trang bị tiện nghi, an toàn. Chính vì thế, hãng xe Nhật một lần nữa thể hiện quyết tâm tái định vị lại hình bóng của mẫu sedan hạng B trong tâm trí người dùng bằng cách cho ra mắt bản nâng cấp mới vào tháng 3/2020.
Bản nâng cấp ra mắt vào tháng 3/2020
Hiện tại Mitsubishi Attrage 2021 được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan và phân phối với 3 phiên bản kèm giá bán và chương trình khuyến mại như sau:
Giá bán của Mitsubishi Attrage 2021 hiện cạnh tranh hơn nhiều so với các mẫu xe cùng phân khúc là KIA Soluto (399 – 455 triệu), Hyundai Accent (420 – 540 triệu), Toyota Vios (470 – 570 triệu), Honda City (599 – 599 triệu).
Với giá bán này, Mitsubishi Attrage 2021 không chỉ cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng B, mà còn “lăm le” nhóm khách hàng của phân khúc A khi có giá ngang bằng Hyundai Grand i10 sedan (345 – 405 triệu đồng) và thấp hơn VinFast Fadil (415 – 492 triệu đồng).
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Attrage 2021:
Attrage 1.2MT – 375 triệu | Giá lăn bánh – 442 triệu (Hà Nội) | 435 triệu (Tp.HCM) | 425 triệu (Tỉnh/Tp khác)
Attrage 1.2CVT – 460 triệu | Giá lăn bánh – 537 triệu (Hà Nội) | 528 triệu (Tp.HCM) | 509 triệu (Tỉnh/Tp khác)
Ghi chú: Giá lăn bánh xe được tính theo: Giá bán + phí trước bạ + tiền biển số + phí đường bộ + phí bảo hiểm TNDS + đăng kiểm xe. Chưa bao gồm phí bảo hiểm vật chất, các mức giảm trừ khuyến mãi.
Với ngoại hình mới mẻ cùng một số nâng cấp về tiện nghi và đặc biệt là giá bán dễ tiếp cận, “tiền đồ” của Mitsubishi Attrage 2021 tại thị trường Việt liệu có xán lạn hơn so với người tiền nhiệm? Cùng đội ngũ danhgiaXe tìm câu trả lời qua một vài đánh giá sơ bộ về dòng xe này.
Xem thêm:
Đánh giá sơ bộ xe Hyundai Accent 2021
Đánh giá sơ bộ xe Toyota Vios 2021
Đánh giá chi tiết xe Honda City 2021
So sánh xe Honda City 2021 và Hyundai Accent 2021
So sánh trang bị trên Toyota Vios 2021 và Honda City 2021
2. NGOẠI THẤT – KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ & NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Mitsubishi Attrage 2021 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 (mm) và chiều dài cơ sở 2.550 mm. So với bản tiền nhiệm, Attrage 2021 có thông số chiều dài nhỉnh hơn 60mm giúp mang lại dáng vẻ hài hòa và cân đối hơn.
Attrage 2021 có thông số chiều dài nhỉnh hơn 60mm giúp mang lại dáng vẻ hài hòa và cân đối hơn.
Attrage 2021 có khoáng sáng gầm khá ấn tượng, đạt 170 mm, giúp đảm bảo khả năng vận hành trên các quãng đường gồ ghề hoặc ngập nước tốt hơn so với các đối thủ khác trong phân khúc (Honda City: 135mm; Vios: 133mm, Soluto: 150mm…). Ngoài ra, so với các đối thủ thì đây cũng là mẫu xe có bán kính vòng quay nhỏ nhất, chỉ 4.8m nên khả năng xoay sở trong đường sá đô thị chật hẹp cũng linh hoạt hơn.
Mitsubishi Attrage 2021 mang trên mình ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield quen thuộc của hãng. Trên bản nâng cấp, đầu xe chính là phần nhận được những cách tân mạnh mẽ nhất.
Đầu tiên phải kể đến chính là thiết kế của mặt ca lăng với chi tiết mạ chrome hình chữ X và thiết kế cản trước cứng cáp hơn. Bên cạnh đó, lưới tản nhiệt cũng đã được tái thiết kế, liền lạc hơn với cụm đèn pha, nắp ca-pô với các đường gân dập nổi. Trên bản tiêu chuẩn, bộ phận này được được viền chrome sáng bóng, trong khi trên các bản CVT được viền đỏ, tất cả giúp mang lại bộ mặt cá tính và ấn tượng hơn so với bản cũ.
Mặt calăng với chi tiết mạ chrome hình chữ X
Trên bản nâng cấp, cụm đèn pha cũng đã được thiết kế với những đường nét sắc sảo hơn và đặc biệt là sử dụng công nghệ Full-LED trên các bản CVT. Trên bản số sàn, Attrage 2021 vẫn sử dụng đèn pha halogen với chóa phản xạ đa chiều. Có thể coi đây là một trong những nâng cấp đáng giá bởi trước đó trên bản tiền nhiệm chỉ được lắp đèn pha halogen phản xạ đa hướng. Ngoài ra, bản CVT còn được trang bị đèn sương mù, trong khi phiên bản Attrage MT bị lược giản tính năng này.
Đèn pha thiết kế mới với công nghệ full Led trên bản CVT
Thiết kế thân xe không có nhiều thay đổi, vẫn là các đường gân dập nổi kéo dài từ đầu tới đuôi xe cùng tay nắm cửa với kiểu lẫy mở như cũ, người dùng chỉ cần lẫy nhẹ là đã có thể mở cửa, rất tiện dụng cho những gia đình có trẻ nhỏ. Thiết kế cửa sổ vẫn như cũ với các đường bo viền đen tạo điểm nhấn.
Thân xe trông khá lạc hậu với những đường nét cũ.
Mâm xe vẫn giữ nguyên kích thước 15 inch, tuy nhiên đã bắt mắt hơn nhiều nhờ thiết kế đa chấu mới. Tiếp đến, gương chiếu hậu trên Mitsubishi Attrage 2021 là loại có chức năng chỉnh điện, sơn cùng màu thân xe theo tiêu chuẩn trên tất cả các bản. Riêng trên bản CVT có thêm tính năng báo rẽ và tùy chọn gập điện.
Bộ mâm đa chấu bắt mắt hơn
Bước ra phía sau, đuôi xe cho cảm giác hoàn thiện và ấn tượng hơn so với bản cũ khá nhiều. Theo đó, phần cản sau đã được tái thiết kế với chi tiết phản quang 2 bên, giúp mang lại diện mạo chắc chắn và cá tính hơn.
Thiết kế đuôi xe với nhiều chi tiết và trang trí tăng cường tính nhận diện
Trên bản số sàn vẫn tiếp tục sử dụng đèn hậu bóng tóc, nhưng trên bản CVT đã được trang bị đèn hậu LED, cho hiệu quả cảnh báo tốt hơn trong điều kiện đêm tối và những ngày thời tiết xấu. Không chỉ vậy, đèn hậu nay có thêm phần đường viền nhựa màu đen ngoài cùng, càng tăng cường hơn nữa khả năng nhận diện và vẻ ấn tượng cho đuôi xe. Attrage 2021 vẫn sử dụng ống xả đơn đặt bên phải và cản xe trùng màu với thân xe.
Trên tất cả các bản, Mitsubishi Attrage 2021 đều có đèn phanh trên cao. Riêng bản CVT còn có thêm tùy chọn cánh lướt gió cùng ăng ten vây cá mập, giúp mang lại phong cách thể thao, cá tính hơn.
3. KHOANG LÁI
Bảng táp lô Mitsubishi Attrage 2021 vẫn giữ nguyên lối bố trí kiểu dọc như trước đây, thể hiện rõ tính thực dụng, giúp người dùng dễ làm quen. Tuy nhiên việc giữ nguyên cách bố cục này cũng thể hiện phần nào tính bảo thủ trên dòng xe Nhật. Xe chỉ có duy nhất một tùy chọn nội thất màu đen.
Khoang lái vẫn trung thành với lối bố trĩ cũ
Trên phiên bản MT, với mục tiêu hướng đến là nhóm khách hàng mua xe sử dụng cho mục đích kinh doanh dịch vụ nên các chi tiết phần lớn đều được làm từ nhựa cứng và chất liệu nỉ, vô lăng chỉ tích hợp các nút bấm điều chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay. Trong khi đó bản CVT với mục tiêu hướng đến là khách hàng mua xe phục vụ gia đình nên đáp ứng tốt hơn với ghế da, vô lăng bọc da có tích hợp điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay và có thêm tính năng ga tự động.
Vô lăng tích hợp các nút bấm điều khiển khá tiện dụng
Trên bản nâng cấp, đồng hồ lái đã được thay đổi font chữ kết hợp đèn nền trắng trên nền đen có đồ họa khá thể thao, đem lại sự tương phản tốt và thuận tiện quan sát, bất kể điều kiện ban ngày hay lái xe buổi tối. Đồng hồ lái trên tất cả các biến thể đều được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin và đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu. Khoang lái cũng tạo được điểm nhấn bởi các đường mạ viền trên vô lăng và các cửa gió điều hòa.
Sự xuất hiện của bệ tỳ tay trung tâm cũng là một trong những chi tiết nhỏ nhưng cực kỳ đáng giá và cần thiết. Với trang bị này thì trong những hành trình dài, người cầm lái sẽ bớt mệt mỏi hơn rất nhiều. Tiếp đến, nút bấm khởi động trên xe được bố trí ngay phía bên trái, người dùng có thể vừa bước vào xe vừa thao tác ngay lập tức và chính xác, khá tiện dụng và rất giống với cách bố trí trên các mẫu xe thể thao.
Bản nâng cấp nay có thêm bệ tỳ tay cho ghế lái, rất hữu dụng trên những chuyến đi dài
Ở vị trí ghế lái, thiết kế góc chữ A khá gọn nên tầm quan sát của người lái được đảm bảo. Ngoài ra, một chi tiết nhỏ nhưng cũng khá hữu dụng đó chính là sự xuất hiện của hộc chứa đồ ngay vị trí phía trước ghế phụ. Tất cả các bản đều sử dụng cần số bọc da.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Một trong những nâng cấp đáng giá trên thế hệ 2021 chính là màn hình trung tâm giải trí 7 inch hỗ trợ kết nối cả 2 hệ điều hành Carplay và Android Auto cùng hệ thống âm thanh 4 loa trên bản CVT. Với nâng cấp này, người dùng có thể dễ dàng sử dụng bản đồ chỉ đường một cách dễ dàng, thuận tiện hơn rất nhiều. Đặc biệt là màn hình cho phép kết nối cùng lúc 2 smartphone, ở cả vị trí ghế lái và ghế phụ.
Cách bố trí hệ thống điều khiển trên Atttage 2021
Trên bản số sàn, hãng xe Nhật vẫn giữ nguyên trang bị đầu CD 2DIN thương hiệu JVC, tích hợp kết nối USB/AUX, kết nối Bluetooth, kèm tính năng phát MP3 và hệ thống âm thanh 2 loa.
Hệ thống điều hòa trên bản CVT là tự động, trong khi đó trên bản MT vẫn là loại chỉnh cơ. Cả 2 đều không có cửa gió cho hàng ghế phía sau. Tuy nhiên với khả năng làm lạnh khá nhanh và sâu thì xe vẫn đảm bảo được sự thoải mái, mát mẻ cho tất cả các hàng ghế.
Xem thêm:
5 trang bị cần thiết cho tài xế mới tại Việt Nam Tìm hiểu các dạng màn hình điện tử trên ô tô
5. CÁC HÀNG GHẾ
Các hàng ghế trên Mitsubishi Attrage 2021 được bọc nỉ tiêu chuẩn và bọc da trên phiên bản CVT. Ghế lái trên tất cả các phiên bản đều cho phép chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng cơ bản.
Hàng ghế trước cho cảm giác ngồi thoải mái, góc chữ A thoáng
Không gian ghế lái và cả hàng ghế sau đều cho cảm giác rất thoải mái với khoảng duỗi chân rộng rãi, trần xe cao, thoáng. Hàng ghế thứ 2 được trang bị tựa đầu cho cả 3 vị trí và có cả tựa tay tích hợp hộc đựng cốc, rất tiện dụng. Mặc dù vậy, nhược điểm của hàng ghế này là không có chức năng gập phẳng để mở rộng khoang hành lý khi cần thiết.
Ghế sau có 3 tựa đầu và bệ tỳ tay, hộc đựng cốc, khoảng duỗi chân rộng rãi.
Mitsubishi Attrage 2021 có dung tích cốp đạt 450L, vừa đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng của gia đình. Ngoài ra thì rải rác trong xe còn có thêm các hộc đựng đồ khác, do vậy mặc dù hàng ghế 2 không thể gập phẳng thì không gian nội thất trên xe vẫn đáp ứng tương đối tốt nhu cầu chứa đồ đạc trong những chuyến mua sắm hay giã ngoại ngắn ngày.
Dung tích cốp vừa đủ dùng cho nhu cầu sử dụng hàng ngày và những chuyến dã ngoại ngắn.
Điểm trừ là xe không có hốc để đồ tích hợp trên hai cửa sau, vách ngăn để đồ trên lưng ghế trước cũng rất thấp khiến cho việc để các vật dụng kích thước lớn như laptop hay máy tính bảng trên 10 inch bị hạn chế đi rất nhiều.
Điểm trừ tiếp theo là bên trong nắp cốp không có tấm ốp cách nhiệt, do đó khi mở cốp sẽ nhìn thấy ngay hệ thống dây điện, rất thiếu thẩm mỹ, quan trọng hơn là nếu trong cốp có chứa các vật dụng cồng kềnh thì rất dễ bị va đập vào hệ thống điện, gây hỏng hóc.
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Attrage thế hệ 2021 vẫn tiếp tục với động cơ xăng 1.2L MIVEC 3 xi-lanh thẳng hàng tích hợp hệ thống phun xăng đa điểm điều khiển điện tử, cho công suất tối đa 76 mã lực tại 6.000 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại 100Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản MT hoặc hộp số vô cấp CVT Invecs III.
Attrage 2021 vẫn sử dụng động cơ 1.2L như cũ
Động cơ có dung tích nhỏ là một trong những điểm mạnh của Attrage khi với đầu ra công suất 76 mã lực vẫn đủ đáp ứng cho nhu cầu đi lại trong nội thị, đường bằng, trong khi lại giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với động cơ có dung tích lớn trên các đối thủ (5.3L/100km đường hỗn hợp). Đây là một điểm mạnh rất đáng cân nhắc nếu người mua đặt nặng về yếu tố kinh tế trong quá trình sử dụng.
Mitsubishi Attrage 2021 có hệ thống trợ lực lái điện, hệ thống treo trước MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn. Trọng lượng xe tiết giảm để tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng cũng chính vì vậy mà khi đi ở dải tốc cao, xe cho cảm giác bồng bềnh khiến người lái đánh mất cảm giác tự tin.
Về trang bị an toàn, nổi bật nhất trên bản nâng cấp có lẽ là sự xuất hiện của hệ thống Cruise Control, giúp lái xe nhàn hơn, thoải mái hơn, đặc biệt là trên những hành trình dài. Còn lại, danh sách trang bị an toàn trên mẫu xe này vẫn khá cơ bản, chỉ đủ dụng với:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Túi khí đôi
Camera lùi (bản CVT)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Danh sách này thậm chí còn thua xa một mẫu xe hạng A.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
Hãng xe Nhật hiện chưa cung cấp tuỳ chọn phụ kiện và nâng cấp nào cho mẫu xe này.
8. ĐÁNH GIÁ CHUNG
Mitsubishi Attrage 2021 với diện mạo mới và một số bổ sung về công nghệ – tiện nghi đã bớt nhàm chán hơn so với trước đây rất nhiều. Tuy nhiên, mẫu xe hạng B này vẫn chưa thể cân bằng được giữa các yếu tố về kiểu dáng thiết kế – khả năng vận hành – trang bị và đặc biệt là dịch vụ sau bán hàng khi so với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City hay Hyundai Accent.
Nhìn chung, Mitsubishi Attrage 2021 là sự lựa chọn phù hợp cho những khách hàng muốn một chiếc sedan hạng B giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu, di chuyển linh hoạt trên phố.
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
9. ĐỌC THÊM
Rinh ngay gói bảo hiểm vật chất lên đến 11,3 triệu đồng với Vios 2021 trong tháng 5 này Người dùng đánh giá Vinfast Lux A base sau 6 tháng sử dụng Khi mua xe hơi bạn cần phải có những loại bảo hiểm nào?
Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Attrage CVT Premium485 triệu |
MITSUBISHI ATTRAGE CVT460 triệu |
Mitsubishi Attrage MT Eco376 triệu |
Mitsubishi Attrage MT406 triệu |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 78.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 78.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 77.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 77.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 100.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.36l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.90l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.98l/100km |
Điều hòa tự động vùng |
Điều hòa Tự động vùng |
Điều hòa Chỉnh tay đơn vùng |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 02 túi khí |
Số lượng túi khí 02 túi khí |